từ chưa nhớ p3 Flashcards
(14 cards)
1
Q
occur
A
xuất hiện , xảy ra
2
Q
quite
A
khá
3
Q
sự tưởng tượng
A
imagination
4
Q
ko có thật
A
imaginary
5
Q
giàu trí tưởng tượng
A
imaginative
6
Q
thợ săn
A
poacher
7
Q
fasten
A
thắt chặt
8
Q
widen
A
mở rộng
9
Q
collect water
A
gánh nước
10
Q
relatives
A
họ hàng
11
Q
that sound so weird
A
thật kì lạ
12
Q
service
A
phục vụ
13
Q
trực tiếp
A
derectly=face to face
14
Q
dialect
A
ngôn ngữ đphương