từ chưa nhơ p8 Flashcards
(20 cards)
1
Q
tuân thủ pháp luật
A
obey the law
2
Q
hương thơm
A
flavor=perfume=fragrance
3
Q
chức năng
A
function
4
Q
đảm bảo
A
warrant
5
Q
tạo điều kiện , làm cho dễ dàng hơn
A
facilitate
6
Q
turn up = arrive
A
đến, xhien
7
Q
giờ tan tầmm
A
rush hour
8
Q
tắc nghẽn , đông đúc
A
congested
9
Q
không đáng tin cậy
A
unreliable=untrustworthy
10
Q
pick pocket
A
kẻ móc túi
11
Q
thức ăn thừa
A
left over
12
Q
drop off and pick up time
A
thời gian trả và đón
13
Q
quản lí
A
manage
14
Q
pour down
A
trút xuống
15
Q
đồng nghiệp
A
colleague
16
Q
việc thường làm hàng ngày
A
routine
17
Q
lịch
A
calendar
18
Q
có giá trị , vô giá
A
priceless=invaluable
19
Q
vô giá trị
A
valualess
20
Q
bày tỏ sự tôn trọng
A
pay respect