chưa nhớ p2 Flashcards
(15 cards)
1
Q
bạn bè
A
friend= fanatical= buddy
2
Q
sự đặt chỗ
A
reservation
3
Q
sự công nhận
A
recognition
4
Q
fetch + collect
A
sưu tầm
5
Q
đáng sợ
A
terious
6
Q
make a habit of
A
tạo thành thói quen
7
Q
di chuyển
A
make a move
8
Q
upset
A
tức giận
9
Q
bên cạnh đó
A
beside
10
Q
file a complaint
A
nộp đơn khiếu nại
11
Q
qđ có cân nhắc
A
imformed decision
12
Q
plesant
A
dễ chịu
13
Q
nhà khoa học
A
chemist
14
Q
nominate
A
đề cử
15
Q
reseacher
A
nhà nghiên cứu