từ chưa nhớ p4 Flashcards
(15 cards)
1
Q
sleeplessness
A
sự mất ngủ
2
Q
constant=continuous=continual=successive
A
liên tục
3
Q
nói xấu ai
A
speak ill of sb
4
Q
lãng phí
A
waste
5
Q
lạc quan
A
optimistic
6
Q
do dự
A
hesitate
7
Q
sự hứng thú, cảm hứng
A
inspriration
8
Q
sự quyết tâm
A
determination
9
Q
devastating = destructive
A
phá hủy
10
Q
theo đuổi đam mê
thuyết phục sự tương tác
A
pursue one’s interact / dream
11
Q
Chaos
A
sự hỗn loạn
12
Q
đăng kí
A
enroll
13
Q
kiếm bộn tiền
A
make a bundle
14
Q
thức khuya học bài
A
burn a midnight oil
15
Q
stock money
A
thị trường chứng khoán