Từ vựng L9 Flashcards

(60 cards)

1
Q

xa rời; xa cách
khoảng cách; cự ly
thiếu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

so sánh
so với; hơn
tương đối; khá

A

比较

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xa; viễn
sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Gió thổi

A

刮风

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ngoài; khác

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Can thiệp; bước vào

A

走进

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đủ loại; đủ kiểu
khác nhau; mọi loại

A

各种各样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phấn khởi; hăng hái, phấn khích, hứng thú
hưng phấn (hoạt động thần kinh)

A

兴奋

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá sách

A

书架

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cầm; cầm lấy
đoạt; tóm; hạ
nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay
gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt
làm hư hại; làm hư; ăn mòn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra
rút ra; lấy ra; tách ra; tháo ra (một phần)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chọn; chọn lựa; lựa
xoi mói; bới móc; bới; khơi; khiêu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lịch sử

A

历史

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chọn; tuyển chọn; lựa chọn
tuyển cử

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tiểu thuyết

A

小说

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mang theo; đem theo
mang hộ; mua hộ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thích hợp; vừa phải; thích nghi
nên; cần phải (thường dùng trong câu phủ định)
đương nhiên; thảo nào; hèn gì

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ngoài; ngoài….ra
ngoài ra

A

除了。。。以外

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên

A

于是

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình)
media

A

音像

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nhân viên mậu dịch; người bán hàng, nhân viên giao dịch

A

营业员

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lỗ Tấn

A

鲁迅

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

căn cứ; căn cứ vào; dựa vào
chứng cứ; luận cứ; căn cứ

A

根据

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tìm; kiếm; tìm kiếm
trả lại; thối lại

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
không lâu nữa
不一会儿
26
hộp; cái hộp; cặp lồng(Lượng từ) pháo; pháo hoa
27
vị thuốc thuốc (hoá chất)
28
chúc phúc; chúc; chúc mừng
祝福
29
mới
30
hai; đôi vài cái; không nhiều
31
Thùng carton; hộp giấy
纸箱
32
tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn, nhà hàng, khách sạn
饭馆
33
bánh chẻo; sủi cảo, há cảo
饺子
34
rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) cải dầu; cải thìa
35
mệt mỏi; mệt; mệt nhọc vất vả
36
khốn đốn; khốn khổ bao vây; vây hãm khó khăn; gay go; cản trở; trở ngại mệt; mệt mỏi buồn ngủ
37
tắm; tắm rửa (cơ thể)
洗澡
38
lầu; gác; nhà lầu
39
thang máy; cầu thang điện
电梯
40
dán kề; sát; khít trợ giúp; trợ cấp tiền trợ cấp; phụ cấp
41
báo tin; báo cho biết; thông tri thông báo
通知
42
giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa, bảo dưỡng
维修
43
cầu thang, cầu thang bộ
楼梯
44
tầng tầng lớp lớp; trùng điệp; trập trùng; chập chùng; chồng chất; lặp lại tầng; lớp; chồng
45
biện pháp; phương pháp; cách làm
办法
46
đành phải; buộc lòng phải
只好
47
bò leo trèo; trèo; leo
48
xách; nhấc nâng lên
49
hòm; rương, vali
箱子
50
bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ) giai đoạn; mức độ; chặng; bước tình cảnh; nông nổi; nước; chỗ; vòng đi bộ; bước; đi; đi theo
51
đi; đến = 去 tới; hướng tới đã qua; xưa
52
chìa khoá
钥匙
53
lùi chối từ; cự tuyệt; khước từ mất; đi lại; mà lại; nhưng mà, nhưng
54
phát hiện; tìm ra; tìm tòi phát giác; cảm thấy
发现
55
bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng
忽然
56
nhớ ra
想起来
57
nhổ; rút; tuốt; loại bỏ hút; hút ra nhổ; hút; rút; kéo ra ngoài; đoạt lấy; đánh chiếm; sang bằng vượt lên; nhô lên; hơn; vượt bậc ngâm; ngâm nước lạnh
58
cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy chêm vào; nhúng; cắm; chen; chen vào; xen vào; cài vào
59
tại thời điểm này
这时
60
chạy chạy trốn