Từ vựng khác L5 Flashcards

(56 cards)

1
Q

cảm mạo; cảm cúm
bị cảm; bị cúm
quan tâm; khoái; thích

A

感冒

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đã; rồi

A

已经

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đúng; đúng vậy; chính xác; phải
tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh, không tồi

A

不错

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thân thể; cơ thể
sức khỏe

A

身体

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sân
viện
học viện
bệnh viện

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thuốc Đông y; thuốc bắc

A

中药

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một ít; một vài
hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhìn; xem; coi (看书)
thấy; nhận thấy (quan sát và đánh giá; xem xét)
thăm hỏi; thăm
đối đãi
điều trị; trị; chữa
chăm sóc; giữ gìn; giữ; lo
coi chừng (khi đứng trước một từ hoặc một nhóm từ chỉ động tác hay chỉ sự biến đổi thì “看” nhằm để chỉ một sự việc dự kiến sắp xảy ra, hay muốn nhắc nhở sắp xảy ra một sự việc nào đó không tốt)
xem; coi; thử; thử xem

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

có ý nghĩa
thú vị; hứng thú
ó tình ý (chỉ quan hệ nam nữ)

A

有意思

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hoá nghiệm; phân chất, xét nghiệm

A

化验

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chỉ
chỉ có

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kê đơn thuốc.

A

开药方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vuông (正方 - hình vuông)
cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)
chính trực; đứng đắn; ngay thẳng
phương hướng; phương; hướng; bên(东方)
bên; phía (我方 - phia toi)
nơi; chỗ; địa phương
phương pháp; cách; cách thức (方法)
toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

châm cứu

A

针灸

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

những gì xuất hiện?
loại nào?
loại gì?

A

什么样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nhỏ; mảnh; tinh vi
mịn; nhuyễn (hạt)
nhỏ (âm lượng)
tinh tế
tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ
nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

địa phương
bản xứ; bản địa; nơi ấy; chốn ấy

A

地方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phía nam
miền nam

A

南边

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

quen nếp
thói quen; tập quán

A

习惯

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đã sớm, từ đầu (Trạng từ)

A

早就

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)
cải dầu; cải thìa
món ăn; thức ăn; đồ ăn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kinh kịch

24
Q

Canada

25
khắp; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện số lần lần; lượt; đợt
26
biết; hiểu; rõ
知道
27
Đĩa cứng cd, dvd, vcd
光盘
28
ngữ pháp; văn phạm
语法
29
động từ
动词
30
tương hỗ; lẫn nhau; với nhau
互相
31
hỏi đáp; hỏi và trả lời; vấn đáp
问答
32
câu hỏi; đề hỏi vấn đề (phải nghiên cứu, thảo luận, giải quyết) vấn đề; chuyện; trở ngại; trắc trở
问题
33
trước đây; trước kia; ngày trước
以前
34
Hẹn hò; yêu đương
谈恋爱
35
đỏ mặt
脸一红
36
nói dối
说慌
37
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
记得
38
hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu
小时候
39
Mike (tên riêng)
麦克
40
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động, giọng nói
声音
41
a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)
42
thế giới vũ trụ (cách gọi của đạo Phật) thời buổi
世界
43
trung thành; trung thực, thật thà có nề nếp; hiền; hiền lành; không gây gỗ kém thông minh (lời nói uyển chuyển)
老实
44
chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ
从来
45
cả tiếng; lớn tiếng
大声
46
biệt ly; chia tay
分手
47
đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)
48
cười cười châm biếm
49
nhận biết; biết nhận thức
认识
50
truyền hình ti-vi; vô tuyến
电视
51
mang lại / mang về / sản xuất
带来
52
chiếc; kiện; cái kiện; vụ (chỉ những vật có thể đếm được từng cái) văn kiện; công văn
53
lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm
礼物
54
Hàn quốc
韩国
55
bắt đầu; khởi đầu giai đoạn đầu; lúc đầu bắt đầu tiến hành
开始
56
gặp mặt; gặp; gặp nhau
见面