Lesson 8 Flashcards
(32 cards)
1
Q
chụp
A
照
2
Q
giặt, rửa
A
洗
3
Q
đóng, nhắm
A
闭
4
Q
tranh sơn dầu
A
油画
5
Q
phóng to
A
放大
6
Q
lần
A
倍
7
Q
cm
A
公分
8
Q
kém một chút, suýt
A
差一点儿
9
Q
va, chạm, gặp, đâm
A
碰
10
Q
vụ
A
起
11
Q
sự cố
A
事故
12
Q
chẵn, tròn, đúng
A
整
13
Q
kính, kính mắt
A
眼镜
14
Q
đừng nhắc đến nữa
A
别提了
15
Q
đen đủi, xui xẻo
A
倒霉
16
Q
ngã, té
A
摔跤
17
Q
rơi, ném, quăng
A
摔
18
Q
rơi
A
掉
19
Q
mặt đất
A
地上
20
Q
đi làm
A
上班
21
Q
tan tầm, tan ca
A
下班
22
Q
bảo đảm, can đam
A
保证
23
Q
tuân thủ
A
遵守
24
Q
quy tắc, luật
A
规则
25
tạo thành, gây ra
造成
26
chen chúc, chật chội
拥挤
27
chủ yếu, chính
主要
28
nguyên nhân
原因
29
một trong những
之一
30
gây ra, dẫn tới
引起
31
nhanh, mau, gấp
赶快
32
phát triển
发展