Lesson 8 Flashcards

(32 cards)

1
Q

chụp

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giặt, rửa

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đóng, nhắm

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tranh sơn dầu

A

油画

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phóng to

A

放大

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lần

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cm

A

公分

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kém một chút, suýt

A

差一点儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

va, chạm, gặp, đâm

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vụ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sự cố

A

事故

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chẵn, tròn, đúng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kính, kính mắt

A

眼镜

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đừng nhắc đến nữa

A

别提了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đen đủi, xui xẻo

A

倒霉

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ngã, té

17
Q

rơi, ném, quăng

18
Q

rơi

19
Q

mặt đất

20
Q

đi làm

21
Q

tan tầm, tan ca

22
Q

bảo đảm, can đam

23
Q

tuân thủ

24
Q

quy tắc, luật

25
tạo thành, gây ra
造成
26
chen chúc, chật chội
拥挤
27
chủ yếu, chính
主要
28
nguyên nhân
原因
29
một trong những
之一
30
gây ra, dẫn tới
引起
31
nhanh, mau, gấp
赶快
32
phát triển
发展