Bài đọc P20 (L1) Flashcards

(46 cards)

1
Q

A

đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

罗兰

A

Roland (tên riêng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

西边

A

phía tây; hướng tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

漂亮

A

đẹp; xinh xắn; xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

chính; ngay ngắn
chính; chính giữa, đúng lúc
giữa lúc; đúng
chính diện; mặt chính。。。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

散步

A

đi bách bộ; đi dạo; dạo mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

公共汽车

A

xe ta-xi; xe buýt công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

比较

A

so sánh
so với; hơn
tương đối; khá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

cưỡi; đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自行车

A

xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

锻炼

A

rèn đúc
rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập
rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

早上

A

sáng sớm; buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

dậy
rời; rời khỏi。。。。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早饭

A

cơm sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ngay,lien,thi,luon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

出发

A

xuất phát; ra đi; rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

半个小时

A

nửa tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

đến; tới

20
Q

A

chân thật; chân thực; chân thành
chính xác; đích xác; thực tại; thật
chính xác; rõ ràng chính xác。。。

21
Q

排队

A

xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự

22
Q

A

vé; phiếu; thẻ; hoá đơn。。。

23
Q

分钟

24
Q

A

trước; tiên (thời gian, thứ tự)
đời trước; tổ tiên

25
bò leo trèo; trèo; leo
26
因为
bởi vì; bởi rằng
27
nhanh; tốc hành。。。
28
身汗
Mồ hôi
29
đi; đến tới; hướng tới đã qua; xưa
30
cây trồng; trồng trọt xây dựng; dựng nên
31
hoa; bông; bông hoa。。。
32
hồ; hồ nước
33
34
白色
màu trắng; trắng
35
cầu
36
划船
Chèo thuyền
37
chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi soi (gương hoặc những vật phản quang khác) chụp; quay (phim, ảnh)
38
nguyên lành; toàn vẹn hết; xong;kết thúc; xong;hoàn thành;giao nạp; nộp (tô, thuế)
39
上午
buổi sáng
40
地方
nơi
41
xa rời; xa cách khoảng cách; cự ly thiếu
42
xa; viễn sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống) xa; khác nhau xa không gần; không tiếp cận
43
经常
bình thường; hàng ngày; như thường lệ thường thường; thường xuyên; luôn luôn
44
以后
sau đó; sau này; sau khi; về sau
45
biểu thị động tác đã lặp lại thì dùng ''又'', biểu thị động tác sẽ lặp lại thì dùng''再''
46
一身
khắp người