Từ vựng về môi trường và thế giới tự nhiên Flashcards
(24 cards)
petroleum (petrol) (n)
xăng dầu
- Run on petrol: chạy bằng xăng.
gasoline (n)
dầu hỏa (Anh - Mỹ)
transport industry (np)
ngành công nghiệp vận tải
traffic emissions = traffic fumes (np)
khí thải
energy-efficient equipment (np)
trang thiết bị tiết kiệm năng lượng
a piece of equipment (np)
một thiết bị
industrial waste (np)
rác thải công nghiệp
household waste = rubbish (np)
rác thải sinh hoạt hằng ngày (Anh - Anh)
garbage (n)
rác (từ bếp) (Anh - Mỹ)
trash (n)
rác (khô)
tins (n)
vỏ hộp
environmentally-unfriendly
không thân thiện với môi trường
wildfire (n)
cháy rừng
leopard (n)
báo hoa mai
cheetah (n)
báo săn
creature (n)
sinh vật
giraffe (n)
hươu cao cổ
breed (n, v)
giống/loài, sinh sản
breeding (n)
sự chăn nuôi, gây giống
kangaroo (n)
chuột túi (lớn)
wallaby (n)
chuột túi (nhỏ)
endangered (adj)
có nguy cơ tuyệt chủng
endanger (v)
đe dọa
donkey (n)
con lừa