TV N1 101-200 Flashcards
(104 cards)
還元 (101)
Hoàn lại, hoàn trả (trả lại trạng thái ban đầu)
- Âm Hán: [HOÀN NGUYÊN]
- Cách đọc: かんげん
- Point: 企業が利益を社会に還元する、ポイントをお客さんに還元する
基盤 (102)
Nền móng, nền tảng
- Âm Hán: [CƠ BÀN]
- Cách đọc: きばん
- Point: 経営基盤、社会活動の基盤
一掃 (103)
Quét sạch, trừ khử
- Âm Hán: [NHẤT TẢO]
- Cách đọc: いっそう
- Point: 一度にすっかり払い除くこと、怠け癖、悪臭(あくしゅう)、脂肪、在庫(ざいこ)、一掃する
愛着 (104)
Lưu luyến, gắn bó (thân quen với người, vật -> yêu quý không thể tách rời)
- Âm Hán: [ÁI TRỨ]
- Cách đọc: あいちゃく
- Point: 愛着が湧く、愛着を持つ
- Tương tự: 未練(未練)(lưu luyến, hơi tiêu cực)
お詫び (105)
Lời xin lỗi (lịch sự, vấn đề nghiêm trọng)
- Cách đọc: おわび
- Point: >申し訳>ごめん、お詫びを言う
意気込み (106)
Hăng hái, nhiệt tình (+)
- Cách đọc: いきごみ
- Point: Bản chất là すごいやる気、意気込みを感じる、意気込みを見せる
安堵 (107)
Thở phào nhẹ nhõm, yên lòng
- Cách đọc: あんど
- Point: =ホッとする、安堵感、安堵の息、安堵の表情、安堵の笑顔
内訳 (108)
Thống kê, liệt kê (chi tiết)
- Âm Hán: [NỘI DỊCH]
- Cách đọc: うちわけ
- Point: 会計用語、生活費の内訳
一環 (109)
Một phần trong~
- Âm Hán: [NHẤT HOÀN]
- Cách đọc: いっかん
- Point: 政策、活動の一環として
難点 (110)
Cách đọc: なんてん
1. Nhược điểm, điểm cần khắc phục
- Point: 難点を指摘する
- Tương tự: 欠点 (thằng này thì mang tính 性格的, còn 難点 kiểu khuyết điểm trong công việc, về cách làm chẳng hạn)
2. Điểm khó (難しいこと)
- Point: 難点を克服する (こくふく: khắc phục)
照会 (111)
Làm rõ, điều tra, xác nhận
- Âm Hán: [CHIẾU HỘI]
- Cách đọc: しょうかい
- Point: 指紋、身元(みもと: nhận dạng)
昇進 (112)
Thăng tiến
- Cách đọc: しょうしん
- Point: 地位
- Tương tự: 栄転(えいてん: thăng chức)
提起 (113)
Nêu lên, đưa ra
- Cách đọc: ていき
- Point: 問題、話題
経歴 (114)
Quá trình làm việc, kinh nghiệm
- Cách đọc: けいれき
逸脱 (115)
Lệch hướng, sai lệch, lạc đề
- Âm Hán: [DẬT THOÁT]
- Cách đọc: いつだつ
- Point: 内容、話、話題、逸脱行為
抱負 (116)
Ấp ủ, hoài bão
- Cách đọc: ほうふ
- Point: 今年の抱負、将来の抱負を述べる・抱く・語る
決意 (117)
Quyết ý, quyết tâm
- Cách đọc: けつい
- Point: 離婚の決意、決意を固める
余裕 (118)
Dư dả, thừa thã (tiền, thời gian, năng lực)
- Cách đọc: よゆう
- Point: 余裕ある・ない、余裕ある態度 (thái độ thảnh thơi, ung dung)
撤回 (119)
Cách đọc: てっかい
1. Thu lại, rút lại
- Point: 発言、提案
2. Huỷ bỏ, bãi bỏ
- Point: 法案、方針
重複 (120)
Trùng lặp, lặp lại
- Cách đọc: じゅうふく・ちょうふく
- Point: 内容、繰り返されている
拠点 (121)
Cứ điểm, căn cứ
- Cách đọc: きょてん
- Point: 〜を拠点として
在庫 (122)
Tồn kho, lưu kho
- Cách đọc: ざいこ
- Point: 在庫を切らしております
遮断 (123)
Ngăn cách, gián đoạn, tắc nghẽn
- Âm Hán: [GIÀ ĐOẠN]
- Cách đọc: しゃだん
- Point: 交通、電流、音、インターネットの接続、交通遮断機
言及 (124)
Đề cập đến, nhắc đến
- Cách đọc: げんきゅう
- Point: 話題、話のテーマ