TV N1 501-600 Flashcards
(102 cards)
ねだる (501)
Xin xỏ, vòi vĩnh, năn nỉ
- Cách đọc: ねだる
- Point: 子供が、子供っぽく、おねだりします (dạng cute hơn của ねだる)
凝る (502)
Cách đọc: こる
1. Chăm chú, say mê
- Point: に凝っている
- Tương tự: にハマっている
2. Cầu kỳ, trau chuốt, tỉ mỉ
- Point: 凝ったケーキ
- Tương tự: 会話では:凝ってますね!
3. Cứng đờ, ê ẩm, mỏi (cơ thể)
- Point: 肩が凝る=肩凝り
募る (503)
Cách đọc: つのる
1. Chiêu mộ, kêu gọi, trưng cầu
- Point: 物、人、意見、募金
2. Ngày càng trở nên dữ dội, mãnh liệt
- Point: 気持ちが
もたらす (504)
Cách đọc: もたらす
1. Đem lại, mang lại
- Point: いいお知らせ、朗報を
2. Gây ra, tạo ra
- Point: 幸運、利益を
擦る (505)
Cọ xát, chà xát
- Cách đọc: する
- Point: 表面を
束ねる (506)
Buộc lại, bó lại
- Cách đọc: たばねる
- Point: 古新聞、組織・チームを束ねる (điều hành tổ chức, hội nhóm)
強いる (507)
Cưỡng chế, ép buộc
- Cách đọc: しいる
- Point: 強いられる
負かす (508)
Đánh bại
- Cách đọc: まかす
- Point: 会話では:打ち負かす、言い負かす (nói chặn họng)
省みる (509)
Tự kiểm điểm, tự nhìn lại
- Cách đọc: かえりみる
- Tương tự: 反省する
ばらまく (510)
Phát tán, vung vãi
- Cách đọc: ばらまく
- Point: お金、物、国の政策
赴く (511)
Đi đến đâu để làm gì
- Cách đọc: おもむく
- Point: ある目的を持って、決まった場所に行く
冷やかす (512)
Cách đọc: ひやかす
1. Chọc ghẹo
2. Xem mà không mua (Window shopping)
化ける (513)
Biến hình, biến hoá
- Cách đọc: ばける
- Point: 女は化粧で化ける。
要する (514)
Cần thiết
- Cách đọc: ようする
- Point: に要する
浸す (515)
Cách đọc: ひたす
1. Ngâm (trong chất lỏng)
- Point: ワカメを水にひたす
2. Tràn ngập
- Point: 感情に浸っている
とどめる (516)
Cách đọc: とどめる
1. Dừng, ngăn, giữ (thứ đang sắp di chuyển)
- Point: 車、問題
2. Giữ lại, lưu lại
- Point: 原形(げんけい:hình dáng ban đầu)
漂う (517)
Cách đọc: ただよう
1. Trôi nổi, lơ lửng
- Point: 雲が空を漂っている
2. Lang thang
- Point: 人が目標がなく〜
3. Phảng phất
- Point: 香りが〜
4. Bao phủ, ngập tràn
- Point: 雰囲気が〜
陥り (518)
Rơi vào
- Cách đọc: おちいる
- Point: 機械、問題に
際立つ (519)
Nổi bật
- Cách đọc: きわだつ
- Tương tự: 目立つ
とぼける (520)
Giả vờ không biết
- Cách đọc: とぼける
慎む (521)
Cách đọc: つつしむ
1. Cẩn thận, cẩn trọng để không sai sót, thất bại
- Point: 言葉、行動を抑える
- Tương tự: 慎重
2. Cố gắng tự mình hạn chế
- Point: 欲求を慎む
- Tương tự: 控える
とがめる (522)
Cách đọc: とがめる
1. Khiển trách
- Point: をとがめる、強く言う感じ
2. Tự cảm thấy có lỗi, cắn rứt lương tâm
- Point: 心・良心がとがめる
- Tương tự: 最悪感を感じる
仕切る (523)
Cách đọc: しきる
1. Quản lý, điều hành
- Point: リーダーとして
2. Phân chia, ngăn cách (dùng tường)
- Point: 部屋を二つに仕切る。
阻む (524)
Cản trở (thứ đang sắp tiến lên)
- Cách đọc: はばむ
- Point: 行動を阻む