TV N1 601-700 Flashcards
(81 cards)
鬱陶しい (601)
Cách đọc: うっとうしい
1. U ám, ảm đạm
- Point: 天気、気分が
2. Cản trở, không thoải mái
- Point: 「鬱陶しい」と聞こえる
華々しい (602)
Rực rỡ, hoành tráng
- Cách đọc: はなばなしい
- Point: 衣装、活躍
- Tương tự: 輝かしい
素っ気ない (603)
Lạnh nhạt, thờ ơ
- Cách đọc: そっけない
- Point: 素っ気なく答える、素っ気ない態度・返信
くすぐったい (604)
Cách đọc: くすぐったい
1. Nhột (bị cù)
2. Ngại ngùng (khi được khen)
- Point: くすぐったい気持ちになる
切ない (605)
Đau khổ, nhớ nhung
- Cách đọc: せつない
- Point: 切ない気持ち
淡い (606)
Cách đọc: あわい
1. Nhạt
- Point: とても薄い、色・味
- Trái nghĩa: 濃い
2. Nhạt nhoà, mờ ảo
- Point: 形、光
3. Chóng vánh, mong manh
- Point: 期待、恋心、初恋
待ち遠しい (607)
Mong ngóng, mong đợi
- Cách đọc: まちどおしい
むなしい (608)
Cách đọc: むなしい
1. Trống rỗng, buồn chán
- Point: 何かをなくした後、失敗した後、感じる
- Trái nghĩa: 充実、満たされている
2. Vô ích
- Point: むなしい努力
危うい (609)
Cách đọc: あやうい
1. Nguy hiểm, nguy kịch
- Point: 危ういところ (lúc nguy hiểm)
2. Bằng cách nào đó, vừa đủ (suýt nữa thì)
- Point: 危ういく大丈夫だった(危うく間に合った)
浅ましい (610)
Hèn hạ, đáng khinh
- Cách đọc: あさましい
- Point: 心・行動が
みすぼらしい (611)
Tồi tàn, tả tơi, rách nát
- Cách đọc: みすぼらしい
- Point: 建物、服が
おっかない (612)
Sợ hãi
- Cách đọc: おっかない
- Point: おっかない目つき
悪どい (613)
Cách đọc: あくどい
1. Loè loẹt
- Point: 悪どい化粧
2. Xấu xa, nham hiểm
- Point: 悪どいやり方
あざとい (614)
Cách đọc: あざとい
1. Ranh mãnh, xảo quyệt
2. Khôn lỏi, giả tạo
煩雑 (615)
Phức tạp
- Cách đọc: はんざつ
- Point: 複雑+面倒、煩雑化、手続き
多角的 (616)
Đa chiều, nhiều mặt, đa dạng
- Cách đọc: たかくてき
- Point: 多角的な観点・経営
互角 (617)
Ngang tài, ngang sức
- Cách đọc: ごかく
緊密 (618)
Chặt chẽ, mật thiết
- Cách đọc: きんみつ
- Point: 連携を緊密にしている、緊密に協力している
無謀 (619)
Thiếu suy nghĩ, khinh suât, cẩu thả
- Cách đọc: むぼう
- Point: な挑戦・行動・夢、〜行動は無謀だ。
無残 (620)
Tàn khốc, thương tâm
- Cách đọc: むざん
- Point: 無残な姿
無念 (621)
Đáng tiếc
- Cách đọc: むねん
- Point: 目的を果たせず、思い通りに行かず
密か (622)
Âm thầm, bí mật
- Cách đọc: ひそか
- Point: 密かに〜する
簡素 (623)
Đơn giản, giản dị
- Cách đọc: かんそ
- Point: 簡素なデザイン
- Tương tự: =シンプル、質素(性格、生活)、簡素化(手続き)
強硬 (624)
Kiên quyết, cứng rắn
- Cách đọc: きょうこう
- Point: 強硬に、強硬な態度・主張