Unit 3: Flashcards
1
Q
launch (v)
A
phát động
2
Q
movement (n)
A
sự cử động, phong trào
3
Q
entire (a)
A
toàn bộ
4
Q
campaign (n)
A
chiến dịch
5
Q
promote
A
thúc đẩy
6
Q
conservation
A
sự bảo tồn
7
Q
preservation
A
sự giữ gìn
8
Q
habitat (n)
A
môi trường sống
9
Q
resource
A
tài nguyên
10
Q
deplete (v)
A
rút hết, làm cạn
- depleted (a): cạn kiệt
11
Q
eco-friendly
A
thân thiện môi trường
12
Q
release (v)
A
thải ra
13
Q
mildew (n)
A
nấm mốc
14
Q
surface
A
bề mặt
15
Q
airflow
A
luồng khí
16
Q
asthma
A
bệnh hen suyễn
17
Q
replenish (v)
A
bổ sung, cung cấp / làm đầy
18
Q
clutter (n)
A
tình trạng bừa bộn
19
Q
lubricant (n)
A
chất bôi trơn, dầu nhớt
20
Q
purification
A
sự làm sạch
21
Q
disorder (n)
A
(sự) mất trật tự, bừa bãi, lộn xộn
22
Q
substance
A
chất
23
Q
route
A
lộ trình
24
Q
symptom (n)
A
triệu chứng
25
vineger (n)
giấm
26
hazadous (a)
độc hại