Unit 2: Urbanization Flashcards
(34 cards)
1
Q
Definition
A
định nghĩa
2
Q
Finalise (v)
A
hoàn thành (công việc,…)
3
Q
Thought - provoking (a)
A
có tính kích thích tư duy
3
Q
illustrate
A
minh họa
3
Q
grab (v)
A
tóm, lấy
-> grab the attention of sb
4
Q
Engage (v)
A
cam kết, hứa hẹn
5
Q
Propose (v)
A
đề nghị
6
Q
overload
A
quá tải
->overload sb with sth: cung cấp cho ai quá nhiều cái gì
7
Q
Switch off
A
ngừng chú ý
8
Q
Initiative
A
sự khởi xướng
9
Q
Summarise
A
tóm tắt
10
Q
play an important role/part in
A
có vai trò quan trọng trong
11
Q
industrialization
A
sự công nghiệp hóa
12
Q
Scale
A
phạm vi
13
Q
majority
A
phần lớn
14
Q
Labourer (n)
A
người lao động
15
Q
prospect
A
tiềm năng
16
Q
Facility (n)
A
cơ sở vật chất
17
Q
Look down on
A
xem thường
18
Q
migrate
A
di cư
19
Q
resident
A
cư dân
20
Q
Dramatically
A
đáng kể
21
Q
weather - beaten
A
lam lũ vất vả
22
Q
well - paid
A
thu nhập cao
23
year - around
quanh năm
24
down market
thị trường cấp thấp
25
fast - growing
pt nhanh
26
day to day
ngày qua ngày
27
wide - ranging
số lượng lớn, rộng rãi
28
never - ending
không có điểm dừng
29
tend to
có khuynh hướng, xu hướng
30
obvious
rõ ràng, hiễn nhiên
31
drawback
khuyết điểm
32
sanitation
hệ thống vệ sinh