Vocab 4 Flashcards
(50 cards)
1
Q
leisurely (adv)
A
nhàn hạ
2
Q
seek (v)
A
tìm kiếm ( + for)
= search for
3
Q
eventually
A
sau cùng
4
Q
atom
A
nguyên tử
5
Q
colored (a)
A
đầy màu sắc
- colorless: không màu
6
Q
bustling (with)
A
nhộn nhịp với
7
Q
combine (n)
A
kết hợp
• combine with sth
• combine A and B
8
Q
decompose
A
phân hủy, thối rữa , hư hại
9
Q
fuel
A
chất đốt , nhiên liệu
10
Q
haze
A
sương mù; khói mù
11
Q
humid
A
ẩm ướt
12
Q
irritation
A
kích thích
13
Q
molecule (n)
A
phân tử
14
Q
partially
A
một phần
15
Q
primary
A
chính , quan trọng nhất
16
Q
take place
A
diễn ra
17
Q
hue
A
color
18
Q
illegally
A
bất hợp pháp
19
Q
depot
A
kho hàng ; nhà kho
20
Q
tremendous
A
to lớn
- tremendous imcome
21
Q
accumulate (v)
A
tích trữ, tích luỹ
- accumulate capital
22
Q
contaminate (v)
A
làm hư, làm ô nhiễm
23
Q
accountable (a)
A
chịu trách nhiệm
24
Q
overlook
A
bị bỏ qua
25
territory (n)
lãnh thổ
26
claim (v)
tuyên bố
27
exceed (v)
vượt quá
28
vegetation
thảm thực vật
29
evacuation
sơ tán
30
plan out
lên kế hoạch
31
get in the way of V-ing
cản trở làm gì
32
obstacles (n)
sự cản trở, trở ngại
33
live up to
phát huy, sống đúng với
34
the endless
vô tận
35
peculiar (a)
đặc biệt, kì lạ
36
fascination
sự mê hoặc / lôi cuốn
37
thirst for
khao khát cái gì
38
brief (a)
ngắn
-> life is so brief
39
avid
cuồng nhiệt
-> avid reader
40
a small fraction of
một phần nhỏ của
41
proficiency in sth
(sự tài giỏi)
sự thông thạo
42
attain
đạt được
43
Settle down
Ổn định cuộc sống
44
Numerous
nhiều
45
Boundary
biên giới
46
stream
luồng
47
scholar
học giả
48
striking
nổi bật
49
civilization
nền văn minh
50
municipal
(thuộc) thành phố
•Ex: the municipal education department (bộ phận giáo dục thành phố)