Unit 8 Flashcards
1
Q
recommend (v)
A
gợi ý
-> sb/sth to sb
-> V-ing
-> sb to V
-> recommendation (n)
2
Q
nightlife (v)
A
cuộc sống về đêm
3
Q
go sightseeing
A
đi tham quan( ngắn cảnh)
4
Q
complex (a)
A
tổ hợp; quần thể
5
Q
intact (a)
A
nguyên vẹn
6
Q
pity (n)
A
đáng tiếc
•Ex: what a pity!
7
Q
citadel (n)
A
toà thành
8
Q
dynasty (n)
A
triều đại
9
Q
suit (n)
A
phù hợp
-> suitable (a) (for sb)
10
Q
flag tower (phr)
A
cột cờ
11
Q
central (a)
A
trung tâm
12
Q
lantern (n)
A
đèn lồng
13
Q
empire (n)
A
đế chế
14
Q
overlook (v)
A
nhìn ra ( phía, hướng nào)
15
Q
scenery (n)
A
phong cảnh
16
Q
cruise (n)
A
du thuyền
17
Q
reasonable (a)
A
hợp lí
-> reasonable price
18
Q
abundant (a)
A
dồi dào
19
Q
fauna (n)
A
hệ động vật
20
Q
significant (a)
A
quan trọng
21
Q
grotto (n)
A
hang động
22
Q
flora (n)
A
hệ thực vật
23
Q
mausoleum (n)
A
lăng mộ
24
Q
archaeology (n)
A
khảo cổ học
-> archaeological (a)
-> archaeologist (n)
25
excavate (v)
khai quật
-> excavation (n)
26
preserve (v)
bảo tồn
-> preseration (n)
27
exist (v)
tồn tại; sự sống
-> existent (a)
-> existence (n)
28
demolish (v)
destroy
29
comprise
consist of
30
imperial (a)
thuộc hoàng tộc
31
monument (n)
bia/ đài tưởng niệm
32
to pick sb up
đón ai đó
33
remain (v)
còn lại, vẫn, giữ nguyên
•Ex: his ideas remain unchanged
• remain + adj
34
accommodate (v)
provide
-> accommodation
35
islet (n)
hòn đảo nhỏ
36
emerge (v)
nổi lên, hiện lên
37
itinerary (n)
lộ trình