Unit 8: Life in the future Flashcards
(39 cards)
1
Q
academic
A
học thuật
2
Q
administrator
A
nhân viên hành chính
3
Q
align
A
tuân theo, phù hợp
4
Q
applicant
A
người nộp đơn xin việc
5
Q
apply (v)
A
nộp đơn
6
Q
apprentice
A
thực tập sinh
7
Q
approachable
A
dễ gần
8
Q
articulate (a)
A
hoạt ngôn
9
Q
barista
A
nhân viên trong quán cafe
10
Q
candidate (n)
A
ứng viên (qua vòng sơ tuyển)
11
Q
cluttered (a)
A
lộn xộn
12
Q
compassionate (a)
A
thông cảm
13
Q
colleage
A
đồng nghiệp
14
Q
covering letter
A
thư nộp đơn
15
Q
dealership
A
doanh nghiệp kinh doanh
16
Q
demonstrate
A
thể hiện
17
Q
potential (a)
A
tiềm năng
18
Q
prioritize (v)
A
sắp xếp cv hợp lí, ưu tiên
19
Q
probation
A
sự thử việc, tgian thử việc
20
Q
costly
A
expensive
21
Q
defect
A
khuyết điểm
22
Q
workforce
A
lực lượng lao động
23
Q
screened
A
sàng lọc
24
Q
curriculum
A
sơ yếu lí lịch
25
confidential
bảo mật
26
seeker
người tìm kiếm
27
go through
thông qua
28
initial (a)
ban đầu
29
assess (v)
đánh giá
30
qualified for
đủ điều kiện để
31
flexible
linh hoạt
32
specialize
chuyên môn hóa
33
prospect
triển vọng
34
tailor
điều chỉnh
35
previous
phần mềm độc hại
36
outgoing
hướng ngoại
37
tuition
học phí
38
loan
vay, tiền cho vay
39
misuse
sự lạm dụng