Verbs Flashcards
(86 cards)
1
Q
thấy
A
to see
2
Q
cho
A
to give
3
Q
nghĩ
A
to think
4
Q
cảm thấy
A
to feel
5
Q
hỏi
A
to ask
6
Q
gọi
A
to call
7
Q
di chuyển
A
to move
8
Q
ngủ
A
to sleep
9
Q
viết
A
to write
10
Q
đọc
A
to read
11
Q
mở
A
to open
12
Q
đóng
A
to close
13
Q
nhớ
A
to remember
14
Q
quên
A
to forget
15
Q
chơi
A
to play
16
Q
trả lời
A
to answer
17
Q
tìm
A
to find
18
Q
mất
A
to lose
19
Q
yêu
A
to love
20
Q
ghét
A
to hate
21
Q
nghe
A
to listen/hear
22
Q
hiểu
A
to understand
23
Q
dẫn
A
to lead
24
Q
sử dụng
A
to use
25
chờ đợi
to wait
26
chọn
to choose
27
dừng
to stop
28
kết thúc
to finish/end
29
cho phép
to allow
30
kiểm tra
to check
31
kiểm soát
to control
32
áp dụng
to apply
33
trở thành
to become
34
xác nhận
to confirm
35
cân ngắc
to consider
36
đảm bảo
to guarantee
37
hỗ tr
to support
38
sở hữu
to own
39
hop lý
to make sense
40
yêu cầu
to require
41
thúc đẩy
to promote
42
phụ thuộc vào
to rely on
43
sửa đổi
to modify
44
thay đổi
to change
45
ngăn chặn
to stop/prevent
46
duy trì
to maintain
47
giải quyết
to solve
48
nâng cao
to raise
49
tiếp cận
to access
50
sáng lập
to establish
51
kết nối
to connect
52
liên lạc
to contact
53
giải thích
to explain
54
verb + thử
to try to do something
55
chi tiền
to spend
56
gây thiệt hại cho
to cause damage
57
xây dụng
to build
58
tham dự
to attend
59
đi thăm
to visit
60
tham quan
to sightsee
61
tham gia
to participate
62
nấu ăn
to cook
63
tiết kiệm
to save
64
nhận
to receive
65
thể hiện
to show
66
lên kế hoạch
to plan
67
trả tiền
to pay
68
ơ lại
to stay
69
lấy
to take
70
tránh
to avoid
71
gây ra
to cause
72
thắng
to win
73
giữ
to keep
74
giao tiếp
to communicate
75
dẫn đến
to lead
76
mong
to look forward
77
xử lý
to take care of
78
đóng vai trò
to play a role
79
tăng cường
to strengthen
80
bắt buộc
to be forced to
81
chỉ trích
to criticize
82
bỏ phiếu
to vote
83
phân tích
to analyze
84
gửi
to send
85
rời khỏi
to return
86
lấy cắp
to steal