Words of the Day Flashcards
(112 cards)
1
Q
tác động
A
to impact / effect
2
Q
chi tiêu
A
spending
3
Q
ngân sách
A
budget
4
Q
chi phí lao động
A
labor costs
5
Q
tăng trưởng
A
growth
6
Q
doanh nghiệp nhỏ
A
small business
7
Q
xuất khẩu
A
export
8
Q
nhập khẩu
A
import
9
Q
sản phẩm nội địa
A
domestic product
10
Q
căng thẳng
A
tension / stressful
11
Q
cái thiện dần dần
A
gradual improvement
12
Q
tùy thuộc vào nước nào
A
depending on the country
13
Q
sự đe dọa
A
threat
14
Q
công bằng
A
fairness / justice
15
Q
đàn áp chính trị
A
political repression
16
Q
tấn công
A
to attack
17
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
18
Q
tập trung vào
A
to focus on
19
Q
xung đột lợi ích
A
conflict of interest
20
Q
cựu thủ tướng
A
former prime minister
21
Q
ăn cắp
A
to steal
22
Q
điên rồ
A
crazy / insane
23
Q
khủng hoảng tài chính
A
financial crisis
24
Q
cùng chia sẻ nhiều lợi ích chung
A
share many common interests
25
quan hệ đối tác chiến lược toàn diện
comprehensive strategic partnership
26
hai bên nhất trí
both sides agreed
27
vấn đề thực sự là
the real issue is
28
coi trọng
to value / to respect
29
tham dự
to attend
30
trung tâm hội nghị
convention center
31
hành chính
administrative
32
phạm sai lầm
to make a mistake
33
dổi mới và sáng tạo
innovation
34
phương pháp hiệu quả
effective method
35
hiện đại hóa kinh tế
economic modernization
36
dẫn đến
leads to
37
đóng vai trò quan trọng
plays an important role
38
vân đề gây tranh cãi
controversial issue
39
lâu rồi
long time
40
nói chung
in general
41
lần đau
first time
42
không phải người nào cũng
not everyone
43
phân tích
to analyze
44
dựa vào
based on
45
công nhân
worker
46
nhiệm kỳ
assignment
47
giao lưu văn hóa
cultural exchange
48
dùng
to stop
49
quan hệ song phương
bilateral relations
50
làm hài lòng
to satisfy
51
chậm lại
slowdown
52
thành viên
member
53
khủng hoảng tài chính
financial crisis
54
cấp tiến
progressive
55
bất hợp pháp
illegal
56
mô hình kinh tế
economic model
57
diện thoại
phone
58
áp ứng dụng
app
59
phòng vệ sinh
bathroom
60
góp phần
to contribute
61
lịch sử lâu đời
A lot of history
62
Tất nhiên rồi
Of course
63
Tòa nhà
Building
64
Tập trung vào
To focus on
65
Mức sống
Living standard
66
Nuôi gia đình
To support your family
67
Bất bình đẳng
inequality
68
Mức lương
Wages
69
Nghệ thuật
Art
70
Những cái này
These things
71
Có ích
Useful
72
Cụ thể
Specific
73
Lợi dụng vào
Take advantage of
74
Cảnh thiên nhiên
Natural scenery
75
Người tiêu dùng
Consumer
76
Tích cực
Positive
77
Như là
Seems like
78
Bá chủ
Dominator
79
Công cụ
Tool
80
Can thiệp
To interfere
81
Đạo đức
Moral
82
Một vài
Few
83
Nguồn tài nguyên
Resources
84
Nghĩ trưa
Lunch break
85
Mua chuộc
Buy off
86
Trừng phạt
To punish
87
Cấm
To prohibit
88
Chống lại S tại tòa án
To fight S in court
89
Đề nghị
To suggest
90
Kinh nghiệm
Experience
91
Trách nhiệm
Responsibility
92
Cho doanh nghiep vay với lãi suất thấp
Low interest loans for businesses
93
Kiểm tra
To check
94
Thị thực
Visa
95
Riêng cho mình
Their own
96
Không công bằng lợi ích
Unfair advantage
97
Liên hiệp quốc
UN
98
Quân đội
Military
99
Giá trị chung
Shared values
100
Thực thi quyền sở hữu trí tuệ
IPR enforcement
101
Muốn có lợi nhuận
Want profit
102
Chương trình
Program
103
Đi bộ đường dài
Hiking
104
Qua đối thoại
Through dialogue
105
Nâng cao nhận thức
Raise awareness
106
Cảnh thiên nhiên
natural scenery
107
Mở rộng sự hiểu biết
Expand understanding
108
Trung tâm dữ liệu
Data centers
109
Nghiên cứu
Research
110
Năng lượng hóa thạch
Fossil fuel energy
111
Năng lượng mặt trời
Solar energy
112
Nhân tài
Gifted people