Words of the Day Flashcards
(67 cards)
1
Q
làm rõ
A
to clarify
2
Q
tác động
A
to impact / effect
3
Q
giảm thiểu
A
to minimize
4
Q
chi tiêu
A
spending
5
Q
nguồn thu
A
source of revenue
6
Q
ngân sách
A
budget
7
Q
nguồn lực
A
resources
8
Q
chi phí lao động
A
labor costs
9
Q
tăng trưởng
A
growth
10
Q
doanh nghiệp nhỏ
A
small business
11
Q
xuất khẩu
A
export
12
Q
nhập khẩu
A
import
13
Q
sản phẩm nội địa
A
domestic product
14
Q
căng thẳng
A
tension / stressful
15
Q
cái thiện dần dần
A
gradual improvement
16
Q
tùy thuộc vào nước nào
A
depending on the country
17
Q
sự đe dọa
A
threat
18
Q
công bằng
A
fairness / justice
19
Q
đàn áp chính trị
A
political repression
20
Q
tấn công
A
to attack
21
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
22
Q
tập trung vào
A
to focus on
23
Q
xung đột lợi ích
A
conflict of interest
24
Q
cựu thủ tướng
A
former prime minister
25
ăn cắp
to steal
26
điên rồ
crazy / insane
27
khủng hoảng tài chính
financial crisis
28
cùng chia sẻ nhiều lợi ích chung
share many common interests
29
quan hệ đối tác chiến lược toàn diện
comprehensive strategic partnership
30
hai bên nhất trí
both sides agreed
31
vấn đề thực sự là
the real issue is
32
coi trọng
to value / to respect
33
tham dự
to attend
34
trung tâm hội nghị
convention center
35
hành chính
administrative
36
phạm sai lầm
to make a mistake
37
dổi mới và sáng tạo
innovation
38
phương pháp hiệu quả
effective method
39
hiện đại hóa kinh tế
economic modernization
40
dẫn đến
leads to
41
đóng vai trò quan trọng
plays an important role
42
vân đề gây tranh cãi
controversial issue
43
lâu rồi
long time
44
dư luận
public opinion
45
nói chung
in general
46
lần đau
first time
47
không phải người nào cũng
not everyone
48
phân tích
to analyze
49
dựa vào
based on
50
công nhân
worker
51
nhiệm kỳ
assignment
52
giao lưu văn hóa
cultural exchange
53
công băng
fair
54
đừng
to stop
55
quan hệ song phương
bilateral relations
56
làm hài lòng
to satisfy
57
chậm lại
slowdown
58
thành viên
member
59
khủng hoảng tài chính
financial crisis
60
bảo thủ
conservative
61
cấp tiến
progressive
62
bất hợp pháp
illegal
63
mô hình kinh tế
economic model
64
diện thoại
phone
65
áp ứng dụng
app
66
phòng vệ sinh
bathroom
67
góp phần
to contribute