Vocab 10 Flashcards
(66 cards)
1
Q
Tham vọng
A
Ambitous
2
Q
Kinh ngạc
A
Astonishing
3
Q
Chu đáo, chăm chú
A
Attentive
4
Q
Chính xác
A
Accurate
5
Q
Phù hợp
A
Appopriate
6
Q
Không phù hợp
A
Inappopriate
7
Q
Trung bình
A
Average
8
Q
Kinh khủng
A
Awful
9
Q
Thơm
A
Aromatic
10
Q
Tự động
A
Automatic
11
Q
Vụng về, khó xử
A
Awkward
12
Q
Đáng yêu
A
Adorable
13
Q
Thích phiêu lưu, mạo hiểm
A
Adventurous
14
Q
Lo lắng
A
Anxious
15
Q
Kiêu căng
A
Arrogant
16
Q
Hấp dẫn, lôi cuốn
A
Attractive
17
Q
Cơ bản
A
Basic
18
Q
Ngắn gọn
A
Brief
19
Q
Cồng kềnh
A
Bulky
20
Q
Mù
A
Blind
21
Q
Sáng
A
Bright
22
Q
Thận trọng, cẩn thận
A
Cautious
23
Q
Mũm mĩm
A
Chubby
24
Q
Nhiều mây
A
Cloudy
25
Sặc sỡ
Colorful
26
Có năng lực
Competent
27
Phức tạp
Complicated
28
Bối rối
Confused
29
Truyền thống
Conventional
30
Giòn
Crisp
31
Đông đúc
Crowded
32
Vô tư, thảnh thơi
Carefree
33
Đáng sợ
Creepy
34
Hài lòng
Content
35
Điềm tĩnh
Calm
36
Quyến rũ, có duyên
Charming
37
Có tính hợp tác
Cooperative
- Willing to help or do what people ask
38
Quyết tâm
Determined
39
Hoa mắt, chóng mặt
Dizzy
40
Rất to, ồn (Đến mức muốn điếc tai)
Deafening
41
Thiếu hụt
Deficient
42
Thú vị, thích thú
Delightful
43
Siêng năng
Diligent
44
Thanh lịch, tao nhã
Elegant
45
To lớn, khổng lồ
Enormous
46
Cần thiết
Essential
47
Vĩnh viễn
Everlasting
48
Hăng hái, nhiệt tình
Enthusiastic
49
Ghen tỵ, đố kỵ
Envious
50
Tuyệt vời
Fabulous
51
Hoàn mỹ
Flawless
52
Thơm
Fragrant
53
Mờ nhạt
Fuzzy
54
Cầu kỳ, kiểu cách
Fussy
55
Tiết kiệm, đạm bạc
Frugal
56
Tuyệt vời
Fantastic
57
Xa xôi
Far-off
58
Dũng cảm
Fearless
59
Bẩn thỉu, dơ dáy
Filthy
60
Mỏng manh, yếu ớt
Flimsy
61
Mịn như lông tơ, nhuyễn mịn
Fluffy
62
Đông lạnh
Frozen
63
Giá lạnh = Very cold
Frigid
64
Hung dữ, dữ tợn
Fierce
65
Mong manh, dễ vỡ
Fragile
66
Khổng lồ
Giant