Vocab 4 Flashcards
(43 cards)
1
Q
Babble
A
Bập bẹ
2
Q
Bring
A
Mang, cầm, xách
3
Q
Bear
A
Chịu đựng
4
Q
Behave (V)/Behavior (N)
A
Hành xử/Cách hàng xử
5
Q
Belong (to N)
A
Thuộc về (Cái gì đó/Ai đó)
6
Q
Bleed
A
Chảy máu
7
Q
Blink
A
Nháy mắt
8
Q
Borrow
A
Vay, mượn
9
Q
Bury
A
Mai táng, chôn cất
10
Q
Bargain (V/N)
A
Thương lượng/Món hời
11
Q
Beat
A
Đánh
12
Q
Beg
A
Van xin
13
Q
Bend
A
Uốn cong, cúi xuống
14
Q
Bite
A
Cắn
15
Q
Bless
A
Cầu nguyện
16
Q
Brag
A
Khoe khoang, khoác lác
17
Q
Burn
A
Đốt
18
Q
Bake
A
Nướng
19
Q
Bark (V/N)
A
Sủa/Vỏ cây
20
Q
Carve
A
Chạm khắc
21
Q
Chew
A
Nhai
22
Q
Choke
A
Nghẹn
23
Q
Command
A
Ra lệnh
24
Q
Compare/Comparison
A
So sánh/Sự so sánh
25
Compete
Đấu tranh
26
Confess/Confession
Thú tội/Sự thú tội
27
Cycle
Đạp xe
28
Curse (V/N)
Nguyền rủa/Lời nguyền
29
Consist of
Bao gồm
30
Calculate/Calculator/Calculation
Tính toán/Máy tính/Sự tính toán
31
Collect/Collection
Thu thập/Bộ sưu tập
32
Comment
Bình luận
33
Conclude/Conclution
Kết luận/Sự kết luận
34
Contain
Chứa đựng
35
Cure
Chữa trị
36
Criticize/Criticism
Chỉ trích/Sự chỉ trích
37
Chase
Đuổi theo
38
Clap
Vỗ tay
39
Comfort (V/N)/Comfortable (A)
Dỗ dành/Sự thoải mái/Thoải mái
40
Communicate
Giao tiếp
41
Complain
Phàn nàn
42
Concentrate on
Tập trung vào
43
Cough
Ho