Vocab 12 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn
A
Tedious
2
Q
Dịu dàng, mềm mại
= Gentle, loving, kind
A
Tender
3
Q
Dày, đậm - Mỏng, nhẹ
A
Thick - Thin
4
Q
Cẩn thận, kỹ lưỡng
Detailed and careful
A
Thorough
5
Q
Bi thảm, bi kịch
A
Tragic
6
Q
Khó
= Difficult, hard
A
Tricky
7
Q
Căng thẳng, dữ dội
A
Intense
8
Q
Tuyệt vời
A
Terrific
9
Q
Khủng khiếp, tồi tệ
A
Terrible
10
Q
Nhỏ bé
A
Tiny
11
Q
To lớn
A
Tremendous
12
Q
Khó khăn, khắc nghiệt
A
Tough
13
Q
Truyền thống
A
Traditional
14
Q
Điển hình, tiêu biểu
A
Typical
15
Q
Không điển hình, kỳ quặc
A
Atypical
16
Q
Tài năng
A
Talened
17
Q
Ngon
= Dilicious, yummy
A
Tasty
18
Q
Mệt mỏi
A
Tired
19
Q
Biết ơn
A
Thankful
20
Q
Độc nhất vô nhị
A
Unique
21
Q
Trống rỗng
A
Vacant
22
Q
Xấu xí
A
Ugly
23
Q
Bình thường - Bất bình thường
A
Usual - Unusual
24
Q
Buồn bã
A
Upset
25
Bạo lực, hung hãn
Violent
26
Quý giá
Valuable
27
Rộng lớn
Vast
28
Quan trọng
Vital
29
Lo lắng
Worried
30
Giàu có
Wealthy
31
Nhiều gió
Windy
32
Kỳ quái
Weird