Vocab 8 Flashcards
(49 cards)
1
Q
Nâng lên, đưa cái gì đó lên
A
Raise
2
Q
Được nâng lên, nhô lên
A
Rise
3
Q
Giới thiệu, tiến cử
A
Recommend
4
Q
Phản chiếu
A
Reflect
5
Q
Giải phóng, thải ra
A
Release
6
Q
Sữa chữa
A
Repair
7
Q
Nghỉ hưu
A
Retire
8
Q
Tiết lộ
A
Reveal
9
Q
Cướp, lấy trộm
A
Rob
10
Q
Phả hoại, phá hủy hoàn toàn
A
Ruin
11
Q
Vội vàng
A
Rush
12
Q
Đến, đi đến, với đến
A
Reach
13
Q
Kể lại, thuật lại
A
Recite
14
Q
Từ chối
A
Refuse
15
Q
Tin cậy, dựa vào
A
Rely
16
Q
Nhắc, làm nhớ lại
A
Remind
17
Q
Trả lời
A
Reply
18
Q
Lặp lại
A
Repeat
19
Q
Yêu cầu
A
Request
20
Q
Làm liều
A
Risk
21
Q
Gợi nhớ lại
A
Recall
22
Q
Nhận ra
A
Recognize
23
Q
Chạy
A
Run
24
Q
Lái xe, cưỡi ngựa
A
Ride
25
Giảm bớt
Reduce
26
Hối hận
Regret
27
Từ chối
Reject
28
Còn lại, duy trì
Remain
29
Loại bỏ
Remove
30
Thay thế
Replace
31
Giải cứu
Rescue
32
Rửa sạch
Rinse
33
Gầm, rống lên (Sư tử, cọp,...)
Roar
34
Cuộn lại, cuốn lại
Roll
35
May, khâu
Sew
36
Bắn, quay phim
Shoot
37
Đóng, đậy
Shut
38
Trượt băng
Skate
39
Trượt
Slip
40
Lén lút, giấu giếm
Sneak
41
Lấp lánh
Sparkle
42
Đánh vần
Spell
43
Quay, quay tròn
Spin
44
Phun, xịt
Spray
45
Làm bẩn
Stain
46
Thành công
Succeed (V), Success (N), Successful (A)
47
Vây quanh
Surround
48
Thề/Chửi tục
Swear
49
Chuyển đổi
Switch