Vocab 5 Flashcards
(46 cards)
1
Q
Dare
A
Dám đương đầu
2
Q
Discuss
A
Thảo luận
3
Q
Delay
A
Trì hoãn
4
Q
Demand
A
Yêu cầu
5
Q
Desire
A
Khao khát
6
Q
Dig
A
Đào bới
7
Q
Disclose
A
Vạch trần, phơi bày
8
Q
Divide
A
Phân chia
9
Q
Deceive
A
Lừa dối
10
Q
Declare
A
Tuyên bố
11
Q
Deny
A
Phủ nhận
12
Q
Deter (from)
A
Ngăn cản, cản trở
13
Q
Divorce
A
Ly hôn
14
Q
Drip
A
Chảy nhỏ giọt
15
Q
Debate
A
Tranh luận
16
Q
Depend (on)
A
Phụ thuộc vào
17
Q
Decorate
A
Trang trí
18
Q
Deliver/Delivery
A
Giao hàng/Vận chuyển
19
Q
Dive
A
Lặn
20
Q
Drown
A
Chết đuối
21
Q
Earn
A
Kiếm được (Tiền)
22
Q
Evacuate
A
Sơ tán, di tản
23
Q
Expel
A
Trục xuất, đuổi học
24
Q
Emigrate
A
Xuất cảnh, di cư
25
Evaporate
Bốc hơi, bay hơi
26
Expand
Mở rộng
27
Emit
Phát ra, thải ra
28
Exaggerate
Cường điệu, nói quá
29
Explode
Nổ
30
Flee
Chạy trốn
31
Fade
Phai dần, nhạt dần
32
Fold
Gấp, xếp đồ
33
Forgive
Tha thứ
34
Frighten
Hoảng sợ
35
Fasten
Thắt, buộc
36
Freeze
Đóng băng
37
Fry
Rán, chiên
38
Gaze
Nhìn chằm chằm
39
Grab
Túm lấy, chộp lấy
40
Grip
Nắm chặt
41
Guarantee
Đảm bảo
42
Gasp
Thở hổn hển
43
Grill
Nướng
44
Grumble
Càu nhàu, cằn nhằn
45
Guard
Bảo vệ
46
Guess
Đoán