10 CỤM ĐỘNG TỪ KHẢ NĂNG CAO XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI THPT 2025 Flashcards
(10 cards)
1
Q
shrug something off/aside ( = dismiss )
A
cho qua, bỏ qua cái gì
2
Q
look for somebody/something
A
tìm kiếm ai/cái gì đó; hy vọng/mong đợi điều gì
3
Q
take up
A
tiếp tục, theo đuổi cái gì (thói quen, sở thích,…)
4
Q
bring up
A
nuôi dưỡng ai; đề cập, nhắc đến cái gì
5
Q
come up with
A
nảy ra, nghĩ ra (câu trả lời, giải pháp)
6
Q
make up for something
A
bù đắp cho điều gì đó
7
Q
Look up
A
tra cứu (từ điển, thông tin)
8
Q
see through somebody/something
A
nhận ra sự thật về ai/cái gì
9
Q
carry out something
A
thực hiện cái gì (nghiên cứu, dự án, điều tra,…)
10
Q
keep up with something
A
theo kịp cái gì