Lượng từ Flashcards
(19 cards)
A Few
+ Danh Từ Số Nhiều
( Một ít , một vài )
Few
+ N đếm được số nhiều
( Rất ít hầu như không )
Other
Theo sau N số nhiều hoặc N không đếm được
Many
+ N đếm được số nhiều
( Nhiều )
Some
+ N đếm được / không đếm được
( Một số )
Neither
+ N đếm được số ít
( cả hai đều không )
Both
+ N đếm được số nhiều ( … and …)
( cả hai )
Each / Every
+ N đếm được số ít
(Mỗi mọi)
All
+ N đếm được / không đếm được
( tất cả )
The Other
Đứng 1 mình làm đại từ hoặc đứng trước danh từ đếm được
A lot of / lots of
+ N đếm được / không đếm được
( nhiều )
Much
+ N không đếm được
( nhiều )
A Little
+ N không đếm được
( một ít một vài )
Little
+ N không đếm được
( rất ít hầu như không )
Others
Đứng 1 mình làm đại từ ( không cộng danh từ )
The others
Đứng 1 mình ( không cộng danh từ )
Most
+ N ĐẾM ĐƯỢC / không đếm được
( Hầu hết )
Most of the/ tính từ sở hữu
+ Danh Từ
Hầu hết
Either
+ N đếm được số ít
( 1 trong hai )