Lượng từ Flashcards

(19 cards)

1
Q

A Few

A

+ Danh Từ Số Nhiều
( Một ít , một vài )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Few

A

+ N đếm được số nhiều
( Rất ít hầu như không )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Other

A

Theo sau N số nhiều hoặc N không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Many

A

+ N đếm được số nhiều
( Nhiều )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Some

A

+ N đếm được / không đếm được
( Một số )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Neither

A

+ N đếm được số ít
( cả hai đều không )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Both

A

+ N đếm được số nhiều ( … and …)
( cả hai )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Each / Every

A

+ N đếm được số ít
(Mỗi mọi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

All

A

+ N đếm được / không đếm được
( tất cả )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The Other

A

Đứng 1 mình làm đại từ hoặc đứng trước danh từ đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A lot of / lots of

A

+ N đếm được / không đếm được
( nhiều )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Much

A

+ N không đếm được
( nhiều )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A Little

A

+ N không đếm được
( một ít một vài )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Little

A

+ N không đếm được
( rất ít hầu như không )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Others

A

Đứng 1 mình làm đại từ ( không cộng danh từ )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

The others

A

Đứng 1 mình ( không cộng danh từ )

17
Q

Most

A

+ N ĐẾM ĐƯỢC / không đếm được
( Hầu hết )

18
Q

Most of the/ tính từ sở hữu

A

+ Danh Từ
Hầu hết

19
Q

Either

A

+ N đếm được số ít
( 1 trong hai )