Cụm Từ Chỉ Số Lượng Flashcards
(20 cards)
A Number of
+ N đếm được số nhiều : Nhiều
Amount of
+ N không đếm được : lượng
Level of
+ N không đếm được : mức độ
A Range of
+ N đếm được số nhiều : nhiều đa dạng
Portion of
+ N đếm được/ không đếm được : Phần
Proportion / percentage
+ N đếm được / không đếm được : tỷ lệ
Plenty of
+ N đếm được / không đếm được : nhiều
Majority
+ N số nhiều : Đa số
Handfull of
+ N đếm được số nhiều : Lượng nhỏ , chỉ một vài
An Abundance of
+ N đếm được / không đếm được : Rất nhiều , đôi dào
A lack of
+ N đếm được số nhiều / không đếm được : thiếu
A couple of
+ danh từ số nhiều : một vài
Minority
+ N đếm được số nhiều : thiểu số
A piece of
+ N đếm được số nhiều : một phần , một lượng
Volume of
+ N không đếm được : lượng
A quatity of
+ N đếm được / không đếm được : lượng
A great / good deal of
+ N không đếm được : một lượng lớn
A degree of
+ N không đếm được : mức độ
A variety of
+ N số nhiều : nhiều , đa dạng
The number of
+ N số nhiều : số lượng