Danh Động từ Và Từ NM Flashcards
(49 cards)
1
Q
Suggest
A
+ Ving ( gợi ý )
2
Q
Admit
A
+ Ving ( thừa nhận )
3
Q
Deny
A
+ Ving ( Phủ Nhận )
4
Q
Avoid
A
+ Ving (Tránh)
5
Q
Keep
A
+ Ving (tiếp tục)
6
Q
Enjoy/fancy
A
+ Ving (Yêu thích)
7
Q
Spend
A
+ Ving (dành)
8
Q
Mind
A
+ Ving (phiền)
9
Q
Practise
A
+ Ving (luyện tập)
10
Q
Recommend
A
+ Ving (Đề nghị)
11
Q
Can’t help
A
+ Ving (không nhịn được)
12
Q
Worth
A
+ Ving (đáng giá)
13
Q
It”s no use
There “s no point in
A
+ Ving(vô ích)
14
Q
Consider
A
+ Ving (cân nhắc)
15
Q
Look forward to
A
+ Ving (mong chờ)
16
Q
Advise
A
+ Ving (khuyên)
17
Q
Encourage
A
+ Ving (khuyến khích)
18
Q
Allow
A
+ Ving (cho phép)
19
Q
Hope
A
To V ( hy vọng)
20
Q
Allow
A
+ Ving (cho phép)
21
Q
Expect
A
To V ( mong chờ)
22
Q
Want / Wish / Prefer
A
To V (mong muốn )
23
Q
Intend
A
To V ( dự định)
24
Q
Promise
A
To V (hứa )
25
Intend
To V ( dự định)
25
Decide
To V (quyết định )
26
Seem
To V (có vẻ như )
27
Manage
To V ( thành công làm gì)
28
Offer
To V ( đề nghị)
29
Refuse
To V ( từ chối)
30
Threaten
To V ( đe doạ)
31
Refuse
To V ( từ chối)
31
Plan
To V ( lên kế hoạch)
32
Tend
To V (có xu hướng )
33
Afford
To V ( nỗ lực)
34
Attempt
To V ( nỗ lực)
35
Remember To V
Nhớ *đã* làm gì ?
36
Remember Ving
Nhớ *phải* làm gì ?
37
Forget to V
Quên *phải* làm gì
38
Forget Ving
Quên *đã* làm gì ?
39
40
Try to V
Cố gắng làm gì
41
Try Ving
Thử làm gì
42
Regret to V
Tiếc phải làm gì ?
43
Regret Ving
Tiếc đã làm gì ?
44
Stop To V
Dừng để làm gì
45
Stop Ving
Dừng hẳn
46
Mean Ving
Đồng nghĩa là
47
Mean To V
Có ý định làm gì