Học tủ Từ Vựng Buổi 2 Flashcards
(26 cards)
1
Q
harm
A
làm hại
2
Q
reusable
A
có thể tái sử dụng
3
Q
single-use
A
dùng một lần
4
Q
decompose
A
Phân huỷ
5
Q
chemical
A
Hoá chất
6
Q
alternative
A
Sự thay thế , sự lựa chọn
7
Q
disposable
A
Dùng một lần
8
Q
eco-friendly
A
Thân thiện với môi trường
9
Q
appliance
A
Thiết bị gia dụng
10
Q
Unplug
A
Rút cắm
11
Q
contaminated
A
Bị ô nhiễm
12
Q
Unplug
A
Rút cắm
13
Q
Leftover
A
Thức ăn thừa
14
Q
frequency
A
Tần xuất
15
Q
frequency
A
Tần xuất
15
Q
Release
A
Thải ra
16
Q
fossil fuel
A
Nhiên liệu hoá thạch
17
Q
renewable
A
tái tạo
18
Q
fossil fuel
A
Nhiên liệu hoá thạch
19
Q
destroy
A
Phá huỷ
20
Q
ecosystem
A
Hệ sinh thái
21
Q
overuse
A
Sự lạm dụng
22
Q
deforestation
A
Nạn phá rừng
23
Q
degradation
A
Suy thoái
24
endanger
Gây nguy hiểm
25
take + time + to do something
Dành thời gian để làm gì