Giới Từ Và Cụm Giới Từ Flashcards
(50 cards)
1
Q
care about
A
Quan tâm điều gì đó
2
Q
Talk about
A
Nói về điều gì đó
3
Q
think about
A
Nghĩ về điều gì đó
4
Q
learn about
A
Học về điều gì , tìm hiểu
5
Q
argue about
A
Tranh cãi về điều gì
6
Q
complain about
A
Phàn nàn về điều gì đó
6
Q
hear about
A
Nghe về điều gì đó
7
Q
apply for
A
Ứng tuyển
8
Q
apologise for
A
Xin lỗi vì điều gì
9
Q
wait for
A
Chờ đợi
10
Q
prepare for
A
Chuẩn bị cho
11
Q
search for
A
Tìm kiếm
12
Q
provide something for / to sbd
A
Cung cấp cái gì cho ai
13
Q
base on
A
Dưa vào
14
Q
Depend on
A
Phụ thuộc vào
15
Q
Rely on
A
Dựa vào , tin tưởng
16
Q
respond /reply to
A
Đáp lại , phản hồi
17
Q
Concentrate on = focus on
A
Tập trung vào
18
Q
Listen to
A
Lắng nghe
19
Q
Object to
A
Phản đối
20
Q
Listen to
A
Lắng nghe
21
Q
Adapt to
A
Thích nghi
22
Q
Contribute to
A
Đóng góp vào
23
Q
React to
A
Phản ứng với
24
Conpare to
So sánh với
25
Relate to
Liên quan tới
26
Happe to
Xảy ra
27
Devote to
Cống hiến
28
Be dedicated to
Cống hiến
29
Commit to
Cam kết
30
Cope with = deal with
Đối phó , xử lí
31
comply with
= adhere to
= conform to
= abide by
Tuân thủ
32
Connect with / to
Kết nối với / tới
33
Associate with
Liên kết với
34
Provide sbd with sth
Cung cấp cho ai cái gì
35
succeed in
Thành công làm gì
36
Believe in
Tin tưởng
37
take part in =
participate in
Tham gia vào
37
Believe in
Tin tưởng
38
invest in
Đầu tư vào
39
Engage in
Tham gia vào
40
invest in
Đầu tư vào
41
be involved in
Tham gia vào
42
result in = lead to =
bring about
Dẫn tới
43
specialise in
Chuyên gia vào
44
confide in
Giãi bày
45
suffer from
Chịu đựng
46
graduate from
Tốt nghiệp
47
recover from
Khôi phục , hồi phục
48
prevent somebody
from doing something
Ngăn chặn ai làm gì