18/05 Flashcards
(32 cards)
1
Q
expel
A
đuổi học,buộc thôi học
2
Q
drop out
A
bỏ học
3
Q
fall
A
trượt,rớt
4
Q
freshman
A
sinh viên năm nhất
5
Q
flying colours = high score
A
điểm cao
6
Q
graduate
A
tốt nghiệp
7
Q
graduation
A
sự tốt nghiệp
8
Q
research = investigate
A
nghiên cứu
9
Q
hypothesis
A
giả thuyết
10
Q
improve
A
cải thiện,tiến bộ
11
Q
junior
A
sinh viên năm ba
12
Q
keen leaner
A
người học tích cực
13
Q
knowledgeable
A
hiểu biết,uyên bác
14
Q
linguistic
A
ngôn ngữ học
15
Q
major
A
chuyên nghành
16
Q
master degree
A
bằng thạc sĩ
17
Q
Ph.D ( Doctor of Philosophy )
A
tiến sĩ
18
Q
Ph.D degree
A
bằng tiến sĩ
19
Q
outcome = result
A
kết quả
20
Q
postgraduate
A
nghiên cứu sinh
21
Q
process
A
tiến trình quá trình
22
Q
reputation
A
danh tiếng
23
Q
semester
A
học kì
24
Q
put back = delay
A
trì hoãn
25
scholar
học giả
26
scholarship
học bổng
27
senior
sinh viên năm cuối
28
sophomore
sinh viên năm hai
29
play ( truant )
người trốn học
30
tertiary education = higher education
giáo dục cao đẳng - đại học
31
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp
32
vocational
hướng nghiệp