21/05 Flashcards
(40 cards)
1
Q
goal
A
cầu môn bàn thắng
2
Q
goalkeeper
A
người bắt gôn thủ môn
3
Q
gymnastic
A
thể dục dụng cụ
4
Q
host
A
chủ nhà
5
Q
host nation
A
nước chủ nhà
6
Q
indoor
A
trong nhà
7
Q
outdoor
A
ngoài trời
8
Q
injury
A
chấn thương
9
Q
leading
A
chủ đạo chính
10
Q
leader
A
người lãnh đạo
11
Q
leadership
A
kĩ năng lãnh đạo
12
Q
opponent
A
đối thủ
13
Q
pitch
A
sân chơi thể thao
14
Q
penalty = penalise
A
phạt đền
15
Q
physical health
A
sức khỏe thể chất
16
Q
mental health
A
sức khỏe tinh thần
17
Q
physicque
A
vóc dáng dáng người
18
Q
prevalent
A
phổ biến thịnh hành
19
Q
qualifier
A
đội chiến thắng
20
Q
racetrack
A
đường đua
21
Q
record
A
kỉ lục
22
Q
record - breaking
A
phá kỉ lục
23
Q
retire
A
giải nghệ
24
Q
runner - up
A
á quân
25
rule
luật
26
score
điểm
27
sedentary
tĩnh lại ít vận động
28
skill
kĩ năng
29
skydiving
nhảy dù
30
spirit
tinh thần
31
stricker
tiền đạo
32
teamwork
tinh thần đồng đội
33
top-ranking
xếp hạng cao
34
tournament
giải đấu
35
trophy
cúp
36
umpire
trọng tài
37
unwind
xả hơi thư giãn
38
unjustified
bất công
39
volleyball
bóng chuyền
40
weight lifting
cử tạ