19/05 Flashcards
(50 cards)
1
Q
statement
A
tuyên bố/trình bày
2
Q
proves
A
chứng minh
3
Q
facts
A
thực tế
4
Q
separate
A
riêng/ tách
5
Q
explain
A
giải thích
6
Q
absent
A
không có mặt
7
Q
without
A
không có
8
Q
permisson
A
cho phép
9
Q
discover
A
khám phá tìm ra
10
Q
candidates
A
ứng cử viên
11
Q
competitiveness
A
cạnh tranh
12
Q
acquired
A
được
13
Q
prestigious
A
có uy tín
14
Q
institution
A
cơ quan
15
Q
extracting
A
trích xuất
16
Q
step
A
bước
17
Q
assignment
A
nhiệm vụ bổn phận
18
Q
poem
A
thơ
19
Q
leisure time
A
thời gian rảnh rỗi
20
Q
presentation
A
trình diễn trưng bày
21
Q
term
A
thuật ngữ
22
Q
employed
A
có việc
23
Q
material
A
vật liệu
24
Q
dedicated
A
tận tụy tận tâm
25
demand
yêu cầu
26
adopting
nhận
27
reform
sửa đổi cải cách
28
theoretical
lý thuyết
29
desirability
sự ao ước khát khao
30
finances
tài chính
31
combine
kết hợp
32
intention
ý định mục đích
33
maybe
có thể có lẽ
34
took up
bắt đầu
35
mindnight
nửa đêm
36
gain
tiếp nhận
37
fee
phí
38
paid
trả
39
judegment
phán xét
40
services
dịch vụ
41
fellowship = scholarship
học bổng
42
algorithms
thuật toán
43
performance
hiệu suất hiệu quả
44
absent - minded
đãng trí
45
hot - headed
nóng nảy
46
warm - hearted
trái tim ấm áp
47
heart - wrenching
đau lòng
48
all - inclusive
bao gồm tất cả
49
expelled >< admit
bị trục xuất >< chấp thuận,thừa nhận
50
effort >< laziness
nỗ lực >< lười biếng