20/5 Flashcards
(33 cards)
1
Q
aligity
A
nhanh nhạy
2
Q
amateur
A
nghiệp dư không chuyên
3
Q
archery
A
bắn cung
4
Q
arena
A
đấu trường
5
Q
athlete
A
vận động viên
6
Q
athletics
A
môn điền kinh
7
Q
athletic
A
thuộc môn điền kinh
8
Q
audience
A
khán giả ( xem ở hội trường )
9
Q
viewer
A
khán giả ( xem trực tuyến )
10
Q
spectator
A
khán giả ngoài trời
11
Q
boxing
A
quyền anh
12
Q
badminton
A
cầu lông
13
Q
baseball
A
bóng chày
14
Q
basketball
A
bóng rổ
15
Q
bench
A
băng ghế dự bị
16
Q
captain
A
đội trưởng
17
Q
champion
A
nhà vô địch
18
Q
championship
A
chức vô địch
19
Q
coach
A
huấn luyện viên
20
Q
comment
A
bình luận
21
Q
commentator
A
bình luận viên
22
Q
compete
A
cạnh tranh thi đấu
23
Q
competitive
A
tính cạnh tranh ganh đua
24
Q
court
A
sân chơi
25
defeat
đánh bại
26
defend
phòng thủ
27
defense
hậu vệ sự phòng thủ
28
draw
hòa
29
dual
đôi
30
individual
đơn
31
elimination
vòng loại
32
extreme sport
thể thao mạo hiểm
33
foul
lỗi ( thể thao )