24/05 Flashcards
(35 cards)
1
Q
fresh produce
A
sản phẩm tươi sạch ( rau,củ,quả )
2
Q
fussy eater = foodie
A
người sành ăn
3
Q
picky eater
A
người kén ăn
4
Q
gourment
A
bữa ăn sang chảnh
5
Q
grilled food
A
đồ nướng
6
Q
gruel
A
chè cháo
7
Q
heavy meal
A
bữa ăn chính
8
Q
light meal
A
bữa ăn nhẹ
9
Q
hunger
A
cơn đói
10
Q
hygiene
A
vệ sinh
11
Q
inedible
A
không ăn được
12
Q
ingredient
A
nguyên liệu
13
Q
intake
A
lấy vào nạp vào
14
Q
insatiable appetite
A
cảm giác luôn thèm thuồng
15
Q
jam
A
mứt
16
Q
juice
A
đồ ăn vặt
17
Q
leftover
A
đồ thừa
18
Q
lip-smacking
A
ngon nuốt lưỡi
19
Q
mouth-watering
A
trông ngon miệng
20
Q
nutrious
A
bổ dưỡng có dinh dưỡng
21
Q
nutrition
A
sự dinh dưỡng
22
Q
nutrient
A
chất dinh dưỡng
23
Q
malnutrition
A
sự thiếu dinh dưỡng
24
Q
organic food
A
thực phẩm hữu cơ
25
perishable
dễ ôi thiu
26
repice
công thức
27
salty
mặn
28
slap-up
thịnh soạn
29
sour
chua,ôi thiu
30
spicy
cay
31
starving
đói lả
32
stall
sạp hàng
33
stink
bốc mùi
34
supper
bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
35
vegan
ăn chay,người ăn chay