23/05 Flashcards
(30 cards)
1
Q
alcohol
A
đồ có cồn
2
Q
appetite
A
sự thèm ăn sự ngon miệng
3
Q
bland = boring
A
nhạt nhẽo
4
Q
beard and butter
A
những thứ thiết yếu để duy trì cuộc sống
5
Q
brunch
A
bữa nửa buổi
6
Q
canned food
A
đồ hộp
7
Q
cookery = cook
A
nấu ăn
8
Q
crave
A
thèm
9
Q
cuisine
A
ẩm thực
10
Q
culinary
A
liên quan đến ẩm thực
11
Q
dairy
A
nơi trữ và sản xuất bơ từ sữa
12
Q
dairy product
A
sản phẩm làm từ sữa
13
Q
diet
A
chế độ ăn kiêng
14
Q
dietary
A
thuộc chế độ ăn kiêng
15
Q
dietician
A
chuyên gia về chế độ ăn kiêng
16
Q
delicacy
A
món ngon
17
Q
dessert
A
món tráng miệng
18
Q
main course
A
món chính
19
Q
eatery
A
quán ăn
20
Q
edible
A
ăn được
21
Q
famine
A
nạn đói
22
Q
fast
A
nhịn ăn
23
Q
fizzy
A
nước có ga
24
Q
finger food
A
đồ ăn nhỏ gọn
25
flavour
hương vị
26
foodie
người sành ăn
27
food additives
chất phụ gia thực phẩm
28
food poisining
ngộ độc thực phẩm
29
food safety
vệ sinh an toàn thực phẩm
30
food security
an ninh lương thực