ことば 第31-33課 Flashcards

1
Q

ふつう

A

Bình thường, thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

見つける

A

Tìm thấy, tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

続ける

つづける

A

Tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

本社

ほんしゃ

A

Trụ sở chính của công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

始まる

A

Bắt đầu, khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

集まる

A

Tập trung, tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

大学院

だいがくいん

A

Cao học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

展覧会

てんらんかい

A

Triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

煩い

うるさい

A

Ồn ào, om sòm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

しゅっせき

出席

A

Sự có mặt, sự tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

してん

支店

A

Chi nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

誰か

A

Ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

自然

しぜん

A

Tự nhiên, thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

入学

にゅうがく

A

Nhập học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

うける

A

Tham dự (kỳ thi),tiếp nhận, tiếp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

動物園

A

Vườn bách thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

葬式

そうしき

A

Lễ tang, đám tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

つらい

辛い

A

Khổ sở, đau đớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

温泉

おんせん

A

Suối nước nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

作文

さくぶん

A

Bài văn, việc làm văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

れんきゅう

連休

A

Kỳ nghỉ dài ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

結婚式

けっこんしき

A

Lễ cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

休憩する

きゅうけいする

A

Nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

うつくしい

美しい

A

Đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

都会

とかい

A

Đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

そつぎょう

卒業

A

Tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

教会

きょうかい

A

Nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

けいかく

計画

A

Kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ずっと

A

Hơn hẳn, suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

じゆう

自由

A

Tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

せいこう

A

成功

Thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

こんなに

A

Như thế này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

なおる

A

治る

Trị (bệnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

かぜ

A

Gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

おそく

A

遅く

Chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

はれる

A

晴れる

Nắng, trời quang đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

ひく

A

引く

Bị cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

にし

A

西

Hướng Tây, phía Tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

にし

A

西

Hướng Tây, phía Tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

じゅうぶん

A

十分

Đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

しんぱい

A

心配

Lo lắng, phiền muộn

41
Q

つき

A

Tháng, mặt trăng

42
Q

けが

A

怪我

Vết thương

43
Q

やむ

A

止む

Ngừng, tạnh (mưa)

44
Q

よろこぶ

A

喜ぶ

Phấn khởi

45
Q

ごうかく

A

合格

Thi đỗ, trúng tuyển

46
Q

ほし

A

Sao, ngôi sao

47
Q

ひがし

A

Phía đông, hướng đông

48
Q

もどる

A

戻る

Quay lại, trở lại

49
Q

しっぱい

A

失敗

Trượt (thi)

50
Q

だめ

A

Không được phép

51
Q

くもる

A

曇る

U ám, tối sầm lại

52
Q

きた

A

Phía Bắc, hướng Bắc

53
Q

ゆうがた

A

夕方

Chiều tối

54
Q

もしかしたら

A

Hoặc là, có thể là

55
Q

そんなに

A

Đến như thế, đến thế

56
Q

やけど

A

火傷

Bị bỏng

57
Q

たいよう

A

Mặt trời 太陽

58
Q

インフルエンザ

A

Bệnh cúm

59
Q

つづく

A

Tiếp tục, tiếp diễn 続く

60
Q

せき

A

Ho, bệnh ho

61
Q

なおる

A

直る

Được sửa chữa

62
Q

エンジン

A

Động cơ máy móc

63
Q

うんどう

A

運動

Sự vận động

64
Q

ふく

A

吹く

Thổi (gió)

65
Q

すいどう

A

水道

Nước máy

66
Q

こんや

A

Tối nay, đêm nay

今夜

67
Q

みなみ

A

Hướng Nam, phía Nam

68
Q

ひやす

A

Làm lạnh

冷やす

69
Q

うつ

A

Gửi (điện báo, điện tín)

70
Q

できるだけ

A

Trong khả năng có thể làm được

71
Q

はずす

A

Rời đi, đi ra khỏi (vị trí,…)

72
Q

たちいりきんし

A

Cấm vào

73
Q

マーク

A

Kí hiệu

74
Q

いない

A

Ở trong, phía trong

75
Q

つたえる

A

Truyền đạt

76
Q

まもる

A

Bảo vệ, tuân theo

77
Q

さげる

A

Hạ xuống, giảm xuống, hạ thấp

78
Q

ばっきん

A

Tiền phạt

79
Q

けいさつ

A

Cảnh sát

80
Q

あす

A

Ngày mai

81
Q

せき

A

Chỗ ngồi, ghế

82
Q

しようきんし

A

Cấm sử dụng

83
Q

おじゃまします

A

Xin lỗi vì đã làm phiền

84
Q

きそく

A

Quy tắc, kỷ luật

85
Q

ちゅうい

A

Sự chú ý, nhắc nhở

86
Q

にげる

A

Chạy trốn, bỏ chạy

87
Q

ひじょうぐち

A

Cửa thoát hiểm

88
Q

えいぎょうちゅう

A

Đang mở cửa, đang kinh doanh

89
Q

でぐち

A

Cửa ra, lối ra

90
Q

むりょう

A

Miễn phí

91
Q

なげる

A

Ném

92
Q

あきらめる

A

Từ bỏ, đầu hàng

93
Q

さわぐ

A

Làm ồn ào, làm ầm ĩ

94
Q

ひとびと

A

Mỗi người, mọi người

95
Q

きゅうよう

A

Công việc khẩn, công việc gấp rút

96
Q

いりぐち

A

Lối vào

97
Q

るす

A

Vắng nhà

98
Q

せんたくき

A

Máy giặt

99
Q

あげる

A

Nâng lên, tăng lên

100
Q

しようちゅう

A

Đang sử dụng