ことば 第31-33課 Flashcards
(101 cards)
1
Q
ふつう
A
Bình thường, thông thường
2
Q
見つける
A
Tìm thấy, tìm kiếm
2
Q
続ける
つづける
A
Tiếp tục
3
Q
本社
ほんしゃ
A
Trụ sở chính của công ty
4
Q
始まる
A
Bắt đầu, khởi đầu
5
Q
集まる
A
Tập trung, tập hợp
6
Q
大学院
だいがくいん
A
Cao học
7
Q
展覧会
てんらんかい
A
Triển lãm
8
Q
煩い
うるさい
A
Ồn ào, om sòm
9
Q
しゅっせき
出席
A
Sự có mặt, sự tham dự
10
Q
してん
支店
A
Chi nhánh
11
Q
誰か
A
Ai đó
12
Q
自然
しぜん
A
Tự nhiên, thiên nhiên
13
Q
入学
にゅうがく
A
Nhập học
14
Q
うける
A
Tham dự (kỳ thi),tiếp nhận, tiếp thu
15
Q
動物園
A
Vườn bách thú
16
Q
葬式
そうしき
A
Lễ tang, đám tang
17
Q
つらい
辛い
A
Khổ sở, đau đớn
18
Q
温泉
おんせん
A
Suối nước nóng
19
Q
作文
さくぶん
A
Bài văn, việc làm văn
20
Q
れんきゅう
連休
A
Kỳ nghỉ dài ngày
21
Q
結婚式
けっこんしき
A
Lễ cưới
22
Q
休憩する
きゅうけいする
A
Nghỉ ngơi
23
Q
うつくしい
美しい
A
Đẹp
24
都会
| とかい
Đô thị
25
そつぎょう
| 卒業
Tốt nghiệp
26
教会
| きょうかい
Nhà thờ
27
けいかく
| 計画
Kế hoạch
28
ずっと
Hơn hẳn, suốt
29
じゆう
| 自由
Tự do
30
せいこう
成功
| Thành công
31
こんなに
Như thế này
32
なおる
治る
| Trị (bệnh)
33
かぜ
風
| Gió
34
おそく
遅く
| Chậm, muộn
35
はれる
晴れる
| Nắng, trời quang đãng
36
ひく
引く
| Bị cảm
37
にし
西
| Hướng Tây, phía Tây
38
にし
西
| Hướng Tây, phía Tây
39
じゅうぶん
十分
| Đầy đủ
40
しんぱい
心配
| Lo lắng, phiền muộn
41
つき
月
| Tháng, mặt trăng
42
けが
怪我
| Vết thương
43
やむ
止む
| Ngừng, tạnh (mưa)
44
よろこぶ
喜ぶ
| Phấn khởi
45
ごうかく
合格
| Thi đỗ, trúng tuyển
46
ほし
星
| Sao, ngôi sao
47
ひがし
東
| Phía đông, hướng đông
48
もどる
戻る
| Quay lại, trở lại
49
しっぱい
失敗
| Trượt (thi)
50
だめ
Không được phép
51
くもる
曇る
| U ám, tối sầm lại
52
きた
北
| Phía Bắc, hướng Bắc
53
ゆうがた
夕方
| Chiều tối
54
もしかしたら
Hoặc là, có thể là
55
そんなに
Đến như thế, đến thế
56
やけど
火傷
| Bị bỏng
57
たいよう
Mặt trời 太陽
58
インフルエンザ
Bệnh cúm
59
つづく
Tiếp tục, tiếp diễn 続く
60
せき
咳
| Ho, bệnh ho
61
なおる
直る
| Được sửa chữa
62
エンジン
Động cơ máy móc
63
うんどう
運動
| Sự vận động
64
ふく
吹く
| Thổi (gió)
65
すいどう
水道
| Nước máy
66
こんや
Tối nay, đêm nay
| 今夜
67
みなみ
南
| Hướng Nam, phía Nam
68
ひやす
Làm lạnh
| 冷やす
69
うつ
Gửi (điện báo, điện tín)
70
できるだけ
Trong khả năng có thể làm được
71
はずす
Rời đi, đi ra khỏi (vị trí,…)
72
たちいりきんし
Cấm vào
73
マーク
Kí hiệu
74
いない
Ở trong, phía trong
75
つたえる
Truyền đạt
76
まもる
Bảo vệ, tuân theo
77
さげる
Hạ xuống, giảm xuống, hạ thấp
78
ばっきん
Tiền phạt
79
けいさつ
Cảnh sát
80
あす
Ngày mai
81
せき
Chỗ ngồi, ghế
82
しようきんし
Cấm sử dụng
83
おじゃまします
Xin lỗi vì đã làm phiền
84
きそく
Quy tắc, kỷ luật
85
ちゅうい
Sự chú ý, nhắc nhở
86
にげる
Chạy trốn, bỏ chạy
87
ひじょうぐち
Cửa thoát hiểm
88
えいぎょうちゅう
Đang mở cửa, đang kinh doanh
89
でぐち
Cửa ra, lối ra
90
むりょう
Miễn phí
91
なげる
Ném
92
あきらめる
Từ bỏ, đầu hàng
93
さわぐ
Làm ồn ào, làm ầm ĩ
94
ひとびと
Mỗi người, mọi người
95
きゅうよう
Công việc khẩn, công việc gấp rút
96
いりぐち
Lối vào
97
るす
Vắng nhà
98
せんたくき
Máy giặt
99
あげる
Nâng lên, tăng lên
100
しようちゅう
Đang sử dụng