Kotoba Flashcards
(89 cards)
1
Q
たてる
A
Xây dựng
2
Q
みえる
A
Nhìn thấy, có thể nhìn thấy
3
Q
そつぎょう
A
Tốt nghiệp
4
Q
ほとんど
A
Hầu hết, hầu như
5
Q
のりもの
A
Phương tiện giao thông
6
Q
マンション
A
Nhà chung cư
7
Q
たしか
A
Đúng, chính xác
8
Q
ほか
A
Ngoài ra, khác
9
Q
あく
A
Há (miệng), cửa mở
10
Q
はっきり
A
Rõ ràng
11
Q
むかし
A
Ngày xưa, trước đây
12
Q
どうぐ
A
Dụng cụ, công cụ
13
Q
ぎょせん
A
Tàu đánh cá
14
Q
つうしんはんばい
A
Dịch vụ mua sắm trực tuyến
15
Q
じどうはんばいき
A
Máy bán hàng tự động
16
Q
きこえる
A
Nghe thấy, có thể nghe thấy
17
Q
つける
A
Dính vào, ghép vào
18
Q
けしき
A
Phong cảnh, cảnh sắc
19
Q
すいへいせん
A
Đường chân trời
20
Q
しなもの
A
Hàng hóa
21
Q
できる
A
Được xây dựng
22
Q
とる
A
Xin (nghỉ)
23
Q
ふしぎ
A
Bí ẩn, kì lạ
24
Q
はしる
A
Chạy
25
ひるま
Thời gian ban ngày
26
ねっしん
Nhiệt tình, hết lòng
27
ちがう
Khác, không giống, sai, nhầm
28
まじめ
Đứng đắn, nghiêm túc
29
やさしい
Hiền lành
30
かしゅ
Ca sĩ
31
うれる
Bán chạy, được bán
32
えらい
Giỏi xuất chúng
33
むすめさん
Con gái
34
しょうらい
Tương lai
35
それに
Và, hơn nữa
36
きゅうりょう
Tiền lương, lương
37
かよう
Đi (làm,học..), đi lại (bằng phương tiện giao thông)
38
けいけん
Kinh nghiệm, trải qua
39
おどる
Nhảy múa, khiêu vũ
40
ばんぐみ
Chương trình, kênh (trên tv)
41
ちから
Sức mạnh, sức lực
42
むりょう
Miễn phí
43
しゅうかん
Tập quán, phong tục tập quán
44
しばらく
Một chốc, một lát
45
それで
Vậy thì, do đó
46
あじ
Mùi vị, hương vị
47
しょうせつか
Tiểu thuyết gia
48
ねだん
Giá cả
49
たいてい
Thường, thông thường
50
えらぶ
Lựa chọn, bầu, chọn, tuyển chọn
51
ちょうどいい
Đúng lúc, vừa lúc
52
かんりにん
Người quản lý
53
かむ
Nhai
54
にんき
Sự hâm mộ, ưa thích,Hâm mộ, ưa thích
55
むすこさん
Con trai
56
おしらせ
Thông báo
57
しまる
Được đóng
58
さいふ
Cái ví
59
テーブル
Cái bàn
60
こむ
Đông đúc, tắc
61
おとす
Đánh rơi
62
えきいん
Nhân viên nhà ga
63
つく
Dính
64
じしん
Động đất
65
ちゃわん
Cái bát
66
よごれる
Bẩn, bị bẩn
67
ガラス
Kính, thủy tinh
68
きえる
Tắt (điện)
69
つく
(Điện) sáng
70
たおれる
Sụp đổ, ngã
71
われる
Bị hỏng, bể
72
ぼく
Tôi, tớ, tao
73
おれる
Gãy, gập
74
みせる
Cho xem
75
こわれる
Hỏng
76
すく
Vắng, thoáng
77
はり
Kim, châm, đinh ghim
78
さす
Chỉ định, chọn
79
えきまえ
Trước nhà ga tàu điện
80
さら
Cái đĩa
81
かかる
Khóa (chìa khóa)
82
やぶれる
Rách, bị rách
83
はずれる
Tuột, bung, rơi
84
おれ
Tao, tớ
85
ふくろ
Túi
86
まちがえる
Nhầm, sai
87
とまる
Dừng lại
88
えだ
Cành cây
89
コップ
Cái cốc