Kotoba Flashcards

1
Q

たてる

A

Xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

みえる

A

Nhìn thấy, có thể nhìn thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

そつぎょう

A

Tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ほとんど

A

Hầu hết, hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

のりもの

A

Phương tiện giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

マンション

A

Nhà chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

たしか

A

Đúng, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ほか

A

Ngoài ra, khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

あく

A

Há (miệng), cửa mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

はっきり

A

Rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

むかし

A

Ngày xưa, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

どうぐ

A

Dụng cụ, công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぎょせん

A

Tàu đánh cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

つうしんはんばい

A

Dịch vụ mua sắm trực tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

じどうはんばいき

A

Máy bán hàng tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

きこえる

A

Nghe thấy, có thể nghe thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

つける

A

Dính vào, ghép vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

けしき

A

Phong cảnh, cảnh sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

すいへいせん

A

Đường chân trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

しなもの

A

Hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

できる

A

Được xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

とる

A

Xin (nghỉ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ふしぎ

A

Bí ẩn, kì lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

はしる

A

Chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ひるま

A

Thời gian ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ねっしん

A

Nhiệt tình, hết lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

ちがう

A

Khác, không giống, sai, nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

まじめ

A

Đứng đắn, nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

やさしい

A

Hiền lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

かしゅ

A

Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

うれる

A

Bán chạy, được bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

えらい

A

Giỏi xuất chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

むすめさん

A

Con gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

しょうらい

A

Tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

それに

A

Và, hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

きゅうりょう

A

Tiền lương, lương

37
Q

かよう

A

Đi (làm,học..), đi lại (bằng phương tiện giao thông)

38
Q

けいけん

A

Kinh nghiệm, trải qua

39
Q

おどる

A

Nhảy múa, khiêu vũ

40
Q

ばんぐみ

A

Chương trình, kênh (trên tv)

41
Q

ちから

A

Sức mạnh, sức lực

42
Q

むりょう

A

Miễn phí

43
Q

しゅうかん

A

Tập quán, phong tục tập quán

44
Q

しばらく

A

Một chốc, một lát

45
Q

それで

A

Vậy thì, do đó

46
Q

あじ

A

Mùi vị, hương vị

47
Q

しょうせつか

A

Tiểu thuyết gia

48
Q

ねだん

A

Giá cả

49
Q

たいてい

A

Thường, thông thường

50
Q

えらぶ

A

Lựa chọn, bầu, chọn, tuyển chọn

51
Q

ちょうどいい

A

Đúng lúc, vừa lúc

52
Q

かんりにん

A

Người quản lý

53
Q

かむ

A

Nhai

54
Q

にんき

A

Sự hâm mộ, ưa thích,Hâm mộ, ưa thích

55
Q

むすこさん

A

Con trai

56
Q

おしらせ

A

Thông báo

57
Q

しまる

A

Được đóng

58
Q

さいふ

A

Cái ví

59
Q

テーブル

A

Cái bàn

60
Q

こむ

A

Đông đúc, tắc

61
Q

おとす

A

Đánh rơi

62
Q

えきいん

A

Nhân viên nhà ga

63
Q

つく

A

Dính

64
Q

じしん

A

Động đất

65
Q

ちゃわん

A

Cái bát

66
Q

よごれる

A

Bẩn, bị bẩn

67
Q

ガラス

A

Kính, thủy tinh

68
Q

きえる

A

Tắt (điện)

69
Q

つく

A

(Điện) sáng

70
Q

たおれる

A

Sụp đổ, ngã

71
Q

われる

A

Bị hỏng, bể

72
Q

ぼく

A

Tôi, tớ, tao

73
Q

おれる

A

Gãy, gập

74
Q

みせる

A

Cho xem

75
Q

こわれる

A

Hỏng

76
Q

すく

A

Vắng, thoáng

77
Q

はり

A

Kim, châm, đinh ghim

78
Q

さす

A

Chỉ định, chọn

79
Q

えきまえ

A

Trước nhà ga tàu điện

80
Q

さら

A

Cái đĩa

81
Q

かかる

A

Khóa (chìa khóa)

82
Q

やぶれる

A

Rách, bị rách

83
Q

はずれる

A

Tuột, bung, rơi

84
Q

おれ

A

Tao, tớ

85
Q

ふくろ

A

Túi

86
Q

まちがえる

A

Nhầm, sai

87
Q

とまる

A

Dừng lại

88
Q

えだ

A

Cành cây

89
Q

コップ

A

Cái cốc