4. Kitchen equipment Flashcards

(52 cards)

1
Q

khay nướng

A

baking sheet (n)

/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/

= baking tray

= cookie sheet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dụng cụ đánh trứng

A

balloon whisk

/bəˈluːn wɪsk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. bếp nướng bbq
  2. tiệc nướng bbq
A

barbecue = barbie = bbq

noun

/ˈbɑːbɪkjuː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

máy xay sinh tố

A

blender (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. con gà con dùng để nướng
  2. vỉ sắt nướng thitj
A

broiler /ˈbrɔɪlər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bộ phận đánh lửa, vòng đánh lửa, nhiệt (bếp gas, đèn…)

A

burner (n)

eg: Gas burner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thớt

A

chopping board (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

màng bọc thực phẩm

A

cling film (n) = plastic wrap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thanh xiên để trang trí (hoa, quả,…) trên ly cocktail

A

cocktail stick (n)

Serve the prawns on cocktail sticks.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rổ inox

A

colander

/ˈkɑːləndər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lò nướng nhiệt đối lưu

A

convection oven (n) = fan oven (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lò, bếp nấu

A

cooker = stove = range

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. dụng cụ nấu nướng (pots and pans)
  2. dụng cụ nấu nướng (spoons, ladles…)
A
  1. cookware (n)
  2. utensil (n) /juːˈtensl/

cooking/kitchen utensils

a new set of cooking utensils

Wash your hands and all cooking utensils after preparing raw meat.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. dụng cụ mở rượu vang, sâmpanh
  2. dụng cụ mở bia
  3. dụng cụ mở hộp thiếc
A
  1. corkscrew (n)
  2. bottle opener (n)
  3. tin/can opener (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. quầy hàng, quầy thu tiền
  2. kệ bếp
A

counter (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

kệ bếp, mặt bàn bếp

A

counter = countertop = worktop = work surface

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

máy rửa bát

A

dishwasher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

máy trộn, cắt thức ăn

A

food processor (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. luộc (v)
  2. nồi nấu sốt
  3. nồi
  4. rán (v)
  5. nồi rán (n)
  6. xào, đảo (v)

chảo xào (n)

  1. nướng (theo miếng) (v)
  2. nướng (cả con, nửa con)
  3. ​chảo phẳng nướng (a flat iron plate that is heated and used for cooking food(n)
  4. nươngs bánh
  5. khuôn nướng bánh muffin
  6. hầm (v) canh (trên bếp)
  7. hầm thịt (v) (trong lò)/ cái nồi hầm (n), món hầm trong lò (n)
A
  1. boil
  2. saucepan
  3. pot
  4. fry
  5. frying-pan
  6. stir-fry

wok (n) /wɑːk/

  1. grill (fast cooking method)
  2. roast (slow cooking method)
  3. griddle (n)/ˈɡrɪdl/
  4. bake
  5. muffin pan
  6. stew
  7. casserole (v)(n) /ˈkæsərəʊl/
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. rán nhúng ngập dầu (v)
  2. chần (v) (vd: trứng chần, lòng chần…)
  3. nấu bằng cách đốt rượu tạo lửa trên chảo (v)
  4. hấp (v)
  5. nồi hấp (n)
  6. nồi áp suất (n)
  7. dụng cụ gắp thịt dẹt 2 đầu to
  8. cắt lát thịt mỏng từ một tảng thịt to (v)
A
  1. deep-fry
  2. poach (v) (poached eggs…)
  3. flambé (/ˈflɒmbeɪ/ /flɑːmˈbeɪ/)
  4. steam
  5. steamer
  6. pressure cooker
  7. tongs/ a pair of tongs
  8. carve
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

máy xử lý rác thải (gắn dưới bồn rửa bát…)

A

garbage disposal (n) = waste disposal unit, waste disposer

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪspəʊzl/

22
Q

dụng cụ ép tỏi

A

garlic press (n) /ˈɡɑːrlɪk pres/

= garlic crusher (n)

23
Q

vòng tròn đánh lửa gas

24
Q
  1. chùm chìa khoá
  2. trẻ em ngồi theo vòng tròn
  3. khán đài (đấm bốc - có quây)
  4. nhẫn kim cương
A
  1. key ring
  2. children in a ring
  3. boxing ring
  4. diamond ring
25
1. dụng cụ bào (khoai tây)- hình thang to 2. dụng cụ vắt chanh 3. dụng cụ cạo vỏ chanh, quyts.., 4. lọ nghiền hạt tiêu 5. dụng cụ nghiền khoai tây 6. dụng cụ làm vỡ hạt/ càng cua 7. chày và cối
1. grater (n) a cheese/nutmeg grater (thảo quả) 2. lemon-squeezer / juicer 3. zester (n) 4. pepper mill 5. potato masher 6. nutcracker 7. pestle /ˈpesl/; mortar /ˈmɔːrtər/
26
giấy chống thấm dầu (giấy nến, giấy hấp...)
greaseproof-paper (n) /ˌɡriːspruːf ˈpeɪpər/
27
khay nướng, món nướng
grill (n)
28
máy xay hạt thành bột
grinder (n) /ˈɡraɪndər/ eg: a coffee grinder (n)
29
1. mặt bếp 2. ngăn bên lò sưởi để giữ nongs thức ăn
hob (n) = stovetop
30
bếp hâm điện, đĩa hâm
hotplate (n)
31
ấm đun nước
kettle (n) ## Footnote an electric kettle (British English) I'll put the kettle on (= start boiling some water)and make some tea. I'll just boil the kettle.
32
máy xay sinh tố
blender = liquidizer
33
cốc/chén đo lượng
measuring cup
34
máy xay thịt
meat grinder = mincer (n)
35
lò vi sóng
microwave
36
bát to để trộn
mixing bowl (n)
37
đĩa để trong lò nướng
ovenware (n) U
38
giấy dày để lau tay, lau đồ bẩn trong bếp...
paper towel (n) /ˌpeɪpər ˈtaʊəl/
39
dao lột vỏ, nạo vỏ
peeler (n)
40
cán lăn bột
rolling pin (n)
41
thiết bị quay thịt trên một xiên quay
rotisserie (n)
42
cái cân
scale
43
cái rây lọc
sieve (n) /sɪv/
44
cái xiên (để nướng thịt)
skewer (n) /ˈskjuːər/
45
chảo rán to, sâu
skillet (n) = frypan= frying pan /ˈskɪlɪt/
46
muôi lỗ
slotted spoon /ˌslɑːtɪd ˈspuːn/
47
nồi nấu chậm, nồi hầm
slow cooker (n)
48
thìa vét bột để làm bánh
spatula (n) /ˈspætʃələ/
49
rây lọc, muôi lọc lỗ nhỏ
strainer tea-strainer
50
máy nướng bánh mỳ
toaster
51
khay
tray
52
giấy chôngs dính
wax paper