animals Flashcards
(61 cards)
1
Q
Animal
A
Động vật
2
Q
Bear
A
Gấu
3
Q
Bee
A
Ong
4
Q
Bird
A
Chim
5
Q
Cat
A
Mèo
6
Q
Chicken
A
Gà
7
Q
Cow
A
Bò
8
Q
Crocodile
A
Cá sấu
9
Q
Dog
A
Chó
10
Q
Donkey
A
Lừa
11
Q
Duck
A
Vịt
12
Q
Elephant
A
Voi
13
Q
Fish
A
Cá
14
Q
Frog
A
Ếch
15
Q
Giraffe
A
Hươu cao cổ
16
Q
Goat
A
Dê
17
Q
Hippo
A
Hà mã
18
Q
Horse
A
Ngựa
19
Q
Jellyfish
A
Sứa
20
Q
Lizard
A
Thằn lằn
21
Q
Monkey
A
Khỉ
22
Q
Mouse/Mice
A
Chuột/Chuột nhỏ
23
Q
Pet
A
Thú cưng
24
Q
Polar Bear
A
Gấu Bắc Cực
25
Sheep
Cừu
26
Snake
Rắn
27
Spider
Nhện
28
Tail
Đuôi
29
Tiger
Hổ
30
Zebra
Ngựa vằn
31
Zoo
Sở thú
32
Bat
Dơi
33
Cage
Lồng
34
Dolphin
Cá heo
35
Fly
Ruồi
36
Kangaroo
Chuột túi
37
Kitten
Mèo con
38
Lion
Sư tử
39
Panda
Gấu trúc
40
Parrot
Vẹt
41
Penguin
Chim cánh cụt
42
Puppy
Chó con
43
Rabbit
Thỏ
44
Shark
Cá mập
45
Snail
Ốc sên
46
Whale
Cá voi
47
Beetle
Bọ cánh cứng
48
Butterfly
Bướm
49
Camel
Lạc đà
50
Creature
Sinh vật
51
Dinosaur
Khủng long
52
Eagle
Đại bàng
53
Extinct
Tuyệt chủng
54
Fur
Lông
55
Insect
Côn trùng
56
Nest
Tổ
57
Octopus
Bạch tuộc
58
Swan
Thiên nga
59
Tortoise
Rùa
60
Wild
Hoang dã
61
Wing
Cánh