the home Flashcards
(81 cards)
1
Q
Apartment (UK: Flat)
A
Căn hộ
2
Q
Armchair
A
Ghế sofa
3
Q
Bath
A
Bồn tắm
4
Q
Bathroom
A
Phòng tắm
5
Q
Bed
A
Giường
6
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
7
Q
Bookcase
A
Kệ sách
8
Q
Box
A
Hộp
9
Q
Camera
A
Máy ảnh
10
Q
Chair
A
Ghế
11
Q
Clock
A
Đồng hồ
12
Q
Computer
A
Máy tính
13
Q
Cupboard
A
Tủ
14
Q
Desk
A
Bàn làm việc
15
Q
Dining Room
A
Phòng ăn
16
Q
Doll
A
Búp bê
17
Q
Door
A
Cửa
18
Q
Flower
A
Hoa
19
Q
Garden
A
Vườn
20
Q
Hall
A
Hành lang
21
Q
Home
A
Nhà
22
Q
House
A
Ngôi nhà
23
Q
Kitchen
A
Bếp
24
Q
Lamp
A
Đèn
25
Living Room
Phòng khách
26
Mat
Chiếc thảm
27
Mirror
Gương
28
Phone
Điện thoại
29
Picture
Bức tranh
30
Radio
Radio
31
Room
Phòng
32
Rug
Thảm trải sàn
33
Sleep
Ngủ
34
Sofa
Sofa
35
Table
Bàn
36
Television/TV
Truyền hình/TV
37
Toy
Đồ chơi
38
Tree
Cây
39
TV/Television
TV/Truyền hình
40
Wall
Bức tường
41
Watch
Đồng hồ đeo tay
42
Window
Cửa sổ
43
Address
Địa chỉ
44
Balcony
Ban công
45
Basement
Gầm nhà
46
Blanket
Chăn
47
Downstairs
Tầng dưới
48
Dream
Giấc mơ
49
Elevator (UK: Lift)
Thang máy
50
Floor (e.g. ground, 1st, etc.)
Tầng (ví dụ: tầng trệt, tầng 1, v.v.)
51
Internet
Internet
52
Message
Tin nhắn
53
Roof
Mái nhà
54
Seat
Ghế ngồi
55
Shower
Vòi sen
56
Stair(s)
Cầu thang
57
Toothbrush
Bàn chải đánh răng
58
Toothpaste
Kem đánh răng
59
Towel
Khăn tắm
60
Upstairs
Tầng trên
61
Wash
Rửa
62
Brush
Chải
63
Comb
Lược
64
Cooker
Bếp
65
Cushion
Gối
66
Diary
Nhật ký
67
Entrance
Lối vào
68
Envelope
Phong bì
69
Fridge
Tủ lạnh
70
Gate
Cổng
71
Key
Chìa khóa
72
Letter (as in mail)
Thư
73
Oven
Lò nướng
74
Screen
Màn hình
75
Shampoo
Dầu gội
76
Shelf
Kệ
77
Soap
Xà phòng
78
Stamp
Tem
79
Step
Bậc thang
80
Swing
Đu quay
81
Telephone
Điện thoại