clothes Flashcards
(40 cards)
1
Q
Bag
A
Túi
2
Q
Baseball Cap
A
Mũ bóng chày
3
Q
Boots
A
Ủng
4
Q
Clothes
A
Quần áo
5
Q
Dress
A
Váy
6
Q
Glasses
A
Kính
7
Q
Handbag
A
Cặp xách
8
Q
Hat
A
Mũ
9
Q
Jacket
A
Áo khoác
10
Q
Jeans
A
Quần jean
11
Q
Shirt
A
Áo sơ mi
12
Q
Shoe
A
Giày
13
Q
Shorts
A
Quần short
14
Q
Skirt
A
Váy
15
Q
Sock
A
Tất
16
Q
Trousers
A
Quần dài
17
Q
T-shirt
A
Áo thun
18
Q
Wear
A
Mặc
19
Q
Coat
A
Áo choàng
20
Q
Helmet
A
Mũ bảo hiểm
21
Q
Scarf
A
Khăn quàng cổ
22
Q
Sweater
A
Áo len
23
Q
Swimsuit
A
Đồ tắm
24
Q
Belt
A
Dây nịt
25
Bracelet
Vòng đeo tay
26
Costume
Trang phục
27
Crown
Vương miện
28
Glove
Găng tay
29
Necklace
Dây chuyền
30
Pajamas
Đồ ngủ
31
Pocket
Túi áo
32
Ring
Nhẫn
33
Spot
Chấm
34
Spotted
Có chấm đốm
35
Stripe
Sọc
36
Striped
Có sọc
37
Sunglasses
Kính râm
38
Trainers / Sneakers
Giày thể thao
39
Umbrella
Dù
40
Uniform
Đồng phục