the world Flashcards
(53 cards)
1
Q
Beach
A
Bãi biển
2
Q
Sand
A
Cát
3
Q
Sea
A
Biển
4
Q
Shell
A
Vỏ sò
5
Q
Street
A
Đường phố
6
Q
Sun
A
Mặt trời
7
Q
Tree
A
Cây
8
Q
Water
A
Nước
9
Q
Building
A
Tòa nhà
10
Q
City
A
Thành phố
11
Q
Country
A
Quốc gia
12
Q
Countryside
A
Nông thôn
13
Q
Field
A
Cánh đồng
14
Q
Forest
A
Rừng
15
Q
Grass
A
Cỏ
16
Q
Ground
A
Mặt đất
17
Q
Island
A
Đảo
18
Q
Lake
A
Hồ
19
Q
Leaf/Leaves
A
Lá/các lá
20
Q
Moon
A
Mặt trăng
21
Q
Mountain
A
Núi
22
Q
Plant
A
Thực vật
23
Q
River
A
Sông
24
Q
Road
A
Đường
25
Rock
Đá
26
Sky
Bầu trời
27
Star
Ngôi sao
28
Town
Thị trấn
29
Village
Làng
30
Waterfall
Thác nước
31
Wave
Sóng
32
World
Thế giới
33
Air
Không khí
34
Bridge
Cầu
35
Castle
Lâu đài
36
Cave
Hang động
37
Desert
Sa mạc
38
Earth
Trái đất
39
Entrance
Lối vào
40
Environment
Môi trường
41
Exit
Lối ra
42
Fire
Lửa
43
Future
Tương lai
44
Hill
Đồi
45
Land
Đất đai
46
Ocean
Đại dương
47
Planet
Hành tinh
48
Pond
Ao
49
Space
Không gian
50
Stone
Đá
51
Stream
Suối
52
View
Quang cảnh
53
Wood
Rừng (cũng có nghĩa là gỗ)