work Flashcards
1
Q
Teacher
A
Giáo viên
2
Q
Circus
A
Rạp xiếc
3
Q
Clown
A
Chú hề
4
Q
Cook
A
Đầu bếp
5
Q
Dentist
A
Nha sĩ
6
Q
Doctor
A
Bác sĩ
7
Q
Driver
A
Người lái xe
8
Q
Farmer
A
Nông dân
9
Q
Movie (UK: Film
A
Phim
10
Q
Star
A
Ngôi sao
11
Q
Hospital
A
Bệnh viện
12
Q
Nurse
A
Y tá
13
Q
Pirate
A
Hải tặc
14
Q
Pop star
A
Ca sĩ nổi tiếng (thường trong thể loại pop)
15
Q
Work
A
Công việc
16
Q
Actor
A
Diễn viên nam
17
Q
Airport
A
Sân bay
18
Q
Ambulance
A
Xe cấp cứu
19
Q
Artist
A
Nghệ sĩ
20
Q
Astronaut
A
Phi hành gia
21
Q
Business
A
Kinh doanh
22
Q
Businessman/Woman
A
Doanh nhân/Người kinh doanh
23
Q
Designer
A
Nhà thiết kế
24
Q
Engineer
A
Kỹ sư
25
Factory
Nhà máy
26
Fire truck (UK: Fire engine
Xe cứu hỏa
27
Firefighter
Lính cứu hỏa
28
Job
Công việc
29
Journalist
Nhà báo
30
Manager
Quản lý
31
Mechanic
Thợ máy
32
Meeting
Cuộc họp
33
News
Tin tức
34
Newspaper
Báo
35
Office
Văn phòng
36
Photographer
Nhiếp ảnh gia
37
Pilot
Phi công
38
Police officer
Cảnh sát
39
Police station
Đồn cảnh sát
40
Queen
Nữ hoàng
41
Rocket
Tên lửa
42
Singer
Ca sĩ
43
Taxi
Xe taxi
44
Waiter
Người phục vụ (nam)
45
Waitress
Người phục vụ (nữ)