Anti Flashcards
(44 cards)
anti-EEC
chống lại khối cộng đồng kinh tế châu Âu
anti-capitalist
chống tư bản
anti-catholic
chống đạo thiên chúa
anti-census
chống điều tra dân số
anti-colonial
chống thực dân
anti-democratic
chống chế độ dân chủ
anti-discrimination
chống sự phân biệt
anti-racist
chống phân biệt chủng tộc
anti-establishment
chống lại sự thiết lập
anti-fascist
chống phát xít
anti-government
chống chính phủ
anti-marriage
chống hôn nhân
anti-nuclear
chống (NL) hạt nhân
anti-vivisection
chống giải phẫu sống
anti-religious
chống tôn giáo
anti-war
chống chiến tranh
anti-aircraft
chống máy bay
anti-bacterial
chống vi khuẩn
anti-burglar
chống trộm
anti-cancer
chống ung thư
anti-car-thief
chống trộm xe
anti-coagulant
chống làm đông đặc
anti-cholesterol
anti-depressant
chống xuống tinh thần