Anti Flashcards

(44 cards)

1
Q

anti-EEC

A

chống lại khối cộng đồng kinh tế châu Âu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-capitalist

A

chống tư bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-catholic

A

chống đạo thiên chúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-census

A

chống điều tra dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-colonial

A

chống thực dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-democratic

A

chống chế độ dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-discrimination

A

chống sự phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-racist

A

chống phân biệt chủng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-establishment

A

chống lại sự thiết lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-fascist

A

chống phát xít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-government

A

chống chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-marriage

A

chống hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-nuclear

A

chống (NL) hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-vivisection

A

chống giải phẫu sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-religious

A

chống tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

anti-war

A

chống chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

anti-aircraft

A

chống máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

anti-bacterial

A

chống vi khuẩn

5
Q

anti-burglar

A

chống trộm

6
Q

anti-cancer

A

chống ung thư

6
Q

anti-car-thief

A

chống trộm xe

7
Q

anti-coagulant

A

chống làm đông đặc

7
Q

anti-cholesterol

8
Q

anti-depressant

A

chống xuống tinh thần

9
antidimax
điều thất vọng
9
anti-fraud
chống gian lận
9
antibody
kháng thể
9
anti-freeze
chống đông
10
anti-fungal
chống nấm
10
anti-clock-wise
đi ngược chiều kim đồng hồ
10
anti-cyclone
gió xoáy nghịch
11
anti-inflation
chống lạm phát
11
anti-infection
chống nhiễm trùng
11
anti-invasion
chống xâm lược
12
anti-pollution
chống ô nhiễm
12
anti-missile
chống tên lửa
13
anti-rust
chống rỉ
14
anti-seasickness
chống say sóng
15
anti-submarrine
chống tàu ngầm
16
anti-tank
chống xe tăng
17
antihero
nhân vật phản diện
18
antimatter
vấn đề đối kháng
19
antiseptic
chất khử trùng
20
antithesis
sự đối nghịch