Random vocab - 2 Flashcards

(39 cards)

1
Q

orthocentric

A

trực tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

paranephros

A

tuyến thượng thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

parabiosis

A

đời sống ghép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chronic

A

kinh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

debilitate

A

làm yếu sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prevalence

A

sự phổ phiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

symptom

A

triệu chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

expense

A

sự tốn kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

disproportion

A

sự mất cân đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

afflict

A

làm đau buồn, khổ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

comprehensive

A

bao hàm
lĩnh hội nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

associate (n,a,v)

A

người cộng tác
kết giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aetiology

A

thuyết nguyên nhân
khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

etiolate

A

làm úa vàng (cây)
làm xanh xao (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mortage

A

sự thế chấp
cầm cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extraparlamentary

A

ngoài quốc hội

8
Q

reflect

A

phản chiếu
phản xạ
phản hồi

8
Q

incidence

A

sự tác động
tỉ lệ mắc

9
Q

disorder

A

(sự) mất trật tự
lộn xộn
rối loạn (cơ thể)

10
Q

hamper

A

đồ ăn trong hòm, đồ trang bị
cản trở, làm vướng

11
Q

magnitude

A

tầm lớn, tầm quan tọng
cường độ

11
Q

morbidity

A

tình trạng (sự hoành hành của bệnh)

11
Q

rigour

A

tình khắt khe, khắc nghiệt
sự chính xác

11
Q

magnification

A

sự phóng đại
sự ca ngợi

12
surveillance
sự giám sát
13
magna carta
hiến pháp cơ bản
14
unđerstate
tự chủ, kiềm chế nói giảm nói tránh
15
disparage
làm mất uy tín gièm pha, coi rẻ, miệt thị
15
disparate
(vật) khác nhau, tạp nham
16
sclerodermatous
có da cứng (như bò sát)
16
sclera
màng cứng (mắt)
17
myasthenia
nhược cơ
17
scleroderma
bệnh cứng da
18
scler-
cứng
19
ankylosis
viêm cơ
20
spondylitis
viêm đốt sống
21
menopausal
thuộc sự mãn kinh
22
not with standing
mặc dù, bất kể
22
autotomy: sự tự cắt