Random vocab - 5 Flashcards

(38 cards)

1
Q

surrealism

A

chủ nghĩa siêu thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

digit

A

ngón chân, ngón tay
con số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

culinary

A

việc nấu nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

torso

A

thân mình
công việc dở dang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

blearily

A

lờ đờ, mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

imbrue

A

nhúng, thấm đẫm, nhuộm
thuấm nhuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reckon

A

tìm ra bằng con số, tính toán gần đúng
liệt vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

paranoiac

A

chứng hoang tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

clench

A

nghiền, siết
giải quyết, thanh toán
xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nix

A

không một ai, cái gì (vô ích)
thủy thần
Chú ý!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

aristocratic

A

thuộc dòng dõi quý tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

eupepsia

A

sự tiêu hóa tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nom de plume

A

bút danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

protuberance

A

sự phồng lên, u sưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eupatorium

A

cây cỏ lào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

euphemistically

A

theo lối nói hoa mĩ

13
Q

euphorbiaceous

A

thuộc họ thầu dầu

14
Q

climax

A

đỉnh điểm, cực điểm
cao trào, cực khoái

15
Q

antogonise

A

phản tác dụng, chống lại
trung hòa

16
Q

plain

A

đồng bằng
ngay thẳng, chất phác, rõ ràng
đơn giản, trơn, 1 màu
xấu, thô, không ưa nhìn

17
Q

pat

A

vỗ nhẹ
lát bơ nhỏ
bằng sáng chế
đúng lúc

18
Q

ponder

A

thỏa mãn ai/ cái gì (tình dục)
tú bà
người môi giới cho tú bà

19
Q

off hand

A

lấc cấc, thoải mái (ứn xử, lời nói)
ngay tắc khắc

20
Q

umbrage

A

bóng râm
sự phật ý
bị tổn thương

21
notorious
khét tiếng có tiếng xấu
22
derelict
vô chủ, vật bị bỏ rơi
23
eavesdrop
nghe lén
24
temperament
khí chất, tính khí
24
custody
(sự) chăm sóc, trông nom, giam cầm
25
beacon
đèn hiệu, cột mốc, sự báo trước, dẫn đường
26
agog
nóng lòng, mong mỏi xôn xao
27
gist
lý do chính, ý chính thực chất
28
negotiate
thương lượng, dàn xếp đổi thành tiền vượt qua được
28
mayhem
tình trạng lộn xộn tội gây phế tật người khác
29
menial
công việc cho người hầu làm đầy tớ
29
finese
sự khéo léo mưu mẹo, dùng mưu kế
30
turret
tháp nhỏ, tháp pháo
31
salvageable
sửa được