Random vocab - 3 Flashcards
(41 cards)
1
Q
marrow
A
tủy, phần cốt lõi
To the marrow
2
Q
thymus
A
tuyến ứuc
3
Q
anergy
A
dị ứng
4
Q
lymphocyte
A
tế bào bạch huyết
5
Q
encounter
A
gặp thình lình
sự chạm trán, đọ sức
6
Q
prolong
A
kéo dài
gia hạn
6
Q
co-stimulating
A
đồng kích thích
6
Q
initiate (a,n,v)
A
khởi đàu, vỡ lòng
làm lễ kết nạp
6
Q
offspring
A
con đẻ
6
Q
unresponsive
A
không nhạy, lãnh đạm
không trả lời, dễ sai
7
Q
inflammation
A
(sự) đốt cháy, kích động, chứng viêm
8
Q
asthma
A
hen
9
Q
miscarriage
A
ngừa sảy thai
10
Q
post impression
A
chủ nghĩa Hậu ấn tượng
10
Q
pathogenic
A
gây bệnh
10
Q
vascularization
A
sự phân bố mạch
10
Q
adhesion
A
(sự) bám chặt
sự trung thành, đồng ý
11
Q
counteract
A
kháng cự lại, mất tác dụng
11
Q
exemplify
A
làm ví dụ
12
Q
dyscrasia
A
thể tạng kém
13
Q
dysregulation
A
rối loạn điều hòa
14
Q
enteropathy
A
bệnh đường ruột
15
Q
dyspepsia
A
chứng khó tiêu
16
Q
tendency
A
xu hướng
16
hereditament
tài sản kế thừa
16
clinical
triệu chứng lâm sàng
lãnh đạm, giản dị
16
necrologic
sau khi chết
17
necrosis
sự hoại tử
17
gangrene
sự hoại thư
18
hereditary
di truyền
18
mutation
sự biến đổi, đột biến
18
encode
mã hóa
18
vulnerability
(tính) dễ tổn thương
chỗ hiểm
19
trait
nét tiêu biểu, đặc điểm
20
attribute
thuộc tính
20
exposure
phơi bày
quảng cáo
21
fatigue
sự mệt mỏi
22
retrspect
sự hồi tưởng
23
mosaic
khảm
23
spleen
lá lách
sự hằn học
24
bind
trói buộc, thừa nhận