Over Flashcards

(62 cards)

1
Q

overabundance

A

quá thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overawe

A

quá sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

over-anxious

A

quá lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

over-confident

A

ngạo mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overburden

A

quá sức, quá tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

over-cautious

A

quá thận trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overcook

A

nấu quá chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overcharge

A

giá quá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

over-demanding

A

yêu cầu quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overcompensate

A

cố gắng sửa dẫn đến phản tác dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overdo

A

làm quá sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overdoes

A

quá liều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overcrowd

A

đông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

overdue

A

quá hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

over-developed

A

quá phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

over-eager

A

quá sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

over-eat

A

ăn quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overproduce

A

sản xuất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overestimate

A

đánh giá quá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overfill

A

quá đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overrate

A

đánh giá quá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overexposure

A

để quá lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

overgrown

A

quá trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

over-indulgence

A

quá nuông chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
overprotective
bảo vệ quá
4
overheat
quá nóng
4
over-worried
quá lo
4
overall
áo choàng ngoài\ tổng
5
over-react
phản ứng mạnh
5
overload
chất quá tải
5
overspend
tiêu quá mức
5
override
quan trọng hơn
5
oversize(d)
quá cỡ
5
over-populated
nhiều nhyowif
5
overcome
khắc phục, vượt qua
5
overture
để nghị đàm phám
5
oversleep
ngủ quên
5
overweight
quá cân
5
overwork
quá sức
5
overpower
áp đảo, chế ngự
5
overbalance
mất thăng bằng
5
overthrow
lật đổ
5
overview
tổng quát
6
overhang
treo ở trên/ nhô ra
6
overcoat
áo ấm
6
overflown
tràn ngập
6
overrute
bác bỏ
6
overrun
lan tràn
6
overturn
đảo chính
6
overhear
nghe lỏm
6
overkill
sử dụng quá nhiều
6
overlook
bỏ sót, coi thường
6
oversea
hải ngoại
6
oversee
giám sát
6
overshadow
che bóng
6
overshoot
bắn sai đích
6
oversight
sơ xuất
6
overspill
tràn ra
7
overstatement
cường điệu
8
overtake
bắt kịp
9
overtime
quá giờ
10
overtone
ngụ ý