Over Flashcards
(62 cards)
1
Q
overabundance
A
quá thừa
2
Q
overawe
A
quá sợ
2
Q
over-anxious
A
quá lo
2
Q
over-confident
A
ngạo mạn
2
Q
overburden
A
quá sức, quá tải
2
Q
over-cautious
A
quá thận trọng
2
Q
overcook
A
nấu quá chín
2
Q
overcharge
A
giá quá cao
2
Q
over-demanding
A
yêu cầu quá nhiều
2
Q
overcompensate
A
cố gắng sửa dẫn đến phản tác dụng
2
Q
overdo
A
làm quá sức
2
Q
overdoes
A
quá liều
2
Q
overcrowd
A
đông dân
3
Q
overdue
A
quá hạn
3
Q
over-developed
A
quá phát triển
3
Q
over-eager
A
quá sôi nổi
4
Q
over-eat
A
ăn quá nhiều
4
Q
overproduce
A
sản xuất nhiều
4
Q
overestimate
A
đánh giá quá cao
4
Q
overfill
A
quá đầy
4
Q
overrate
A
đánh giá quá cao
4
Q
overexposure
A
để quá lâu
4
Q
overgrown
A
quá trưởng thành
4
Q
over-indulgence
A
quá nuông chiều
4
overprotective
bảo vệ quá
4
overheat
quá nóng
4
over-worried
quá lo
4
overall
áo choàng ngoài\
tổng
5
over-react
phản ứng mạnh
5
overload
chất quá tải
5
overspend
tiêu quá mức
5
override
quan trọng hơn
5
oversize(d)
quá cỡ
5
over-populated
nhiều nhyowif
5
overcome
khắc phục, vượt qua
5
overture
để nghị đàm phám
5
oversleep
ngủ quên
5
overweight
quá cân
5
overwork
quá sức
5
overpower
áp đảo, chế ngự
5
overbalance
mất thăng bằng
5
overthrow
lật đổ
5
overview
tổng quát
6
overhang
treo ở trên/ nhô ra
6
overcoat
áo ấm
6
overflown
tràn ngập
6
overrute
bác bỏ
6
overrun
lan tràn
6
overturn
đảo chính
6
overhear
nghe lỏm
6
overkill
sử dụng quá nhiều
6
overlook
bỏ sót, coi thường
6
oversea
hải ngoại
6
oversee
giám sát
6
overshadow
che bóng
6
overshoot
bắn sai đích
6
oversight
sơ xuất
6
overspill
tràn ra
7
overstatement
cường điệu
8
overtake
bắt kịp
9
overtime
quá giờ
10
overtone
ngụ ý