Random vocab - 6 Flashcards
(39 cards)
1
Q
righteousness
A
sự công bằng, chính đáng
2
Q
trachea
A
khí quản
2
Q
ambulacra
A
chân mút (sinh vật)
2
Q
laryngectomy
A
thủ thuật cắt thanh quản
2
Q
mycelium
A
hệ sợi (nấm)
2
Q
insult
A
(sự) lăng mạ, sỉ nhục, chấn thương
2
Q
kowtow
A
(sự) quỳ lạy, khúm núm
3
Q
carpus
A
khối xương cổ tay
3
Q
laryngoscope
A
dụng cụ soi thanh quản
3
Q
flexor
A
cơ gấp
3
Q
unwitting
A
không có ý thức, không chủ ý
4
Q
exuberance
A
tính sum sê, dồi dào, cởi mở
4
Q
maladaptive
A
thích nghi không tốt
4
Q
allotment
A
sự phân công
phần được chia
4
Q
exude
A
rỉ, ứa
4
Q
gargoyle
A
miệng mãng xối (hồi đầu)
5
Q
adieu
A
tạm biệt
5
Q
enthusiasm
A
sự nhiệt tình
5
Q
navel
A
rốn, trung tâm`
6
Q
digametic
A
dị giao tử
7
Q
abase
A
làm nhục
8
Q
convince
A
thuyết phục
9
Q
adjunct
A
điều thêm vào
phụ tá
bổ ngữ
9
Q
wilful
A
cố ý, cứng cổ
9
feedlot
nơi nuối béo súc vật
10
skein
cuộn chỉ
rối như tơ vò
10
spill
(n) stumble, leak, overflow, overspill
(v) drop, tip out, dribble, slop, spatter >< absorb
11
outdo
vượt trội
12
brat
đứa bé hỗn xược
13
midst
giữa
13
perk
ngẩng đầu, vểnh tai
tươi tỉnh, vênh váo
14
musky
mùi xạ hương
15
fuse
cầu chì
ngòi nổ
nấu chảy
16
moniker
biệt danh
17
exile
sự lưu đày. cảnh tha hương
người xa quê
18
champ
gặm cỏ
tức tối cam chịu
sốt ruột
19
relavance
sự thích hợp, liên uan
20
opus (open)
tác phẩm nghệ thuật
21
pendulum
quả lắc
do dự