Random vocab - 6 Flashcards

(39 cards)

1
Q

righteousness

A

sự công bằng, chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trachea

A

khí quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ambulacra

A

chân mút (sinh vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

laryngectomy

A

thủ thuật cắt thanh quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mycelium

A

hệ sợi (nấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

insult

A

(sự) lăng mạ, sỉ nhục, chấn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kowtow

A

(sự) quỳ lạy, khúm núm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

carpus

A

khối xương cổ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

laryngoscope

A

dụng cụ soi thanh quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

flexor

A

cơ gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

unwitting

A

không có ý thức, không chủ ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exuberance

A

tính sum sê, dồi dào, cởi mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

maladaptive

A

thích nghi không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

allotment

A

sự phân công
phần được chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exude

A

rỉ, ứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gargoyle

A

miệng mãng xối (hồi đầu)

5
Q

adieu

5
Q

enthusiasm

A

sự nhiệt tình

5
Q

navel

A

rốn, trung tâm`

6
Q

digametic

A

dị giao tử

7
Q

abase

8
Q

convince

A

thuyết phục

9
Q

adjunct

A

điều thêm vào
phụ tá
bổ ngữ

9
Q

wilful

A

cố ý, cứng cổ

9
feedlot
nơi nuối béo súc vật
10
skein
cuộn chỉ rối như tơ vò
10
spill
(n) stumble, leak, overflow, overspill (v) drop, tip out, dribble, slop, spatter >< absorb
11
outdo
vượt trội
12
brat
đứa bé hỗn xược
13
midst
giữa
13
perk
ngẩng đầu, vểnh tai tươi tỉnh, vênh váo
14
musky
mùi xạ hương
15
fuse
cầu chì ngòi nổ nấu chảy
16
moniker
biệt danh
17
exile
sự lưu đày. cảnh tha hương người xa quê
18
champ
gặm cỏ tức tối cam chịu sốt ruột
19
relavance
sự thích hợp, liên uan
20
opus (open)
tác phẩm nghệ thuật
21
pendulum
quả lắc do dự